|
1
|
ANTC191009002
|
VAI67276#&Vải 67% Polyester, 27% Rayon, 6% Spandex ( vải dệt thoi khổ 56/57", 18250y)
|
Công Ty Cổ Phần May Thêu Việt Phát
|
NURI MODE CO., LTD./SHANGHAI FUYIDA INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-11-10
|
CHINA
|
24160.6 MTK
|
|
2
|
ANTC191018006
|
V3#&Vải dệt thoi 100% Poly (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, 1562 y, khổ 58/60")
|
Công Ty Cổ Phần May Thêu Việt Phát
|
NURI MODE CO., LTD./SHANGHAI FUYIDA INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-10-22
|
CHINA
|
2176.72 MTK
|
|
3
|
ANTC191018006
|
VAI67276#&Vải 67% Polyester, 27% Rayon, 6% Spandex ( vải dệt thoi khổ 56/57", 18250y)
|
Công Ty Cổ Phần May Thêu Việt Phát
|
NURI MODE CO., LTD./SHANGHAI FUYIDA INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-10-22
|
CHINA
|
3297.76 MTK
|
|
4
|
031019ASLSHFCL191002
|
V3#&Vải dệt thoi 100% Poly (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, 29498 y, khổ 58/60")
|
Công Ty Cổ Phần May Thêu Việt Phát
|
NURI MODE CO., LTD./SHANGHAI FUYIDA INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-09-10
|
CHINA
|
41106.81 MTK
|
|
5
|
ASSHVN191005
|
VAI67276#&Vải 67% Polyester, 27% Rayon, 6% Spandex ( Vải dệt thoi khổ 56/57" , 5500 y)
|
Công Ty Cổ Phần May Thêu Việt Phát
|
NURI MODE CO., LTD./SHANGHAI FUYIDA INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-07-10
|
CHINA
|
7281.28 MTK
|
|
6
|
270919ASLSHFCL190925
|
V3#&Vải dệt thoi 100% Poly (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, khổ 58/60", 17558 y)
|
Công Ty Cổ Phần May Thêu Việt Phát
|
NURI MODE CO., LTD./SHANGHAI FUYIDA INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-01-10
|
CHINA
|
24467.87 MTK
|
|
7
|
ANTC190923001
|
V3#&Vải dệt thoi 100% Poly (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, khổ 58/60", 3068 y)
|
Công Ty Cổ Phần May Thêu Việt Phát
|
NURI MODE CO., LTD./SHANGHAI FUYIDA INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-09-26
|
CHINA
|
4275.4 MTK
|
|
8
|
ANTC190923001
|
VAI67276#&Vải 67% Polyester, 27% Rayon, 6% Spandex ( vải dệt thoi khổ 56/57", 11079y)
|
Công Ty Cổ Phần May Thêu Việt Phát
|
NURI MODE CO., LTD./SHANGHAI FUYIDA INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-09-26
|
CHINA
|
14667.14 MTK
|
|
9
|
ANTC190923001
|
V3#&Vải dệt thoi 100% Poly (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, khổ 58/60", 3068 y)
|
Công Ty Cổ Phần May Thêu Việt Phát
|
NURI MODE CO., LTD./SHANGHAI FUYIDA INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-09-26
|
CHINA
|
4275.4 MTK
|
|
10
|
ANTC190923001
|
VAI67276#&Vải 67% Polyester, 27% Rayon, 6% Spandex ( vải dệt thoi khổ 56/57", 11079y)
|
Công Ty Cổ Phần May Thêu Việt Phát
|
NURI MODE CO., LTD./SHANGHAI FUYIDA INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-09-26
|
CHINA
|
14667.14 MTK
|