|
1
|
081021SHHAI2109075
|
5#&Vải dệt thoi 100% nylon 57"( 7368 yds,55.55g/m2) hàng mới 100//5
|
Xí nghiệp Đông Thắng
|
ODELLA ENTERPRISE CO., LTD/DELI FU ENTERPRISE CO., LTD.
|
2021-10-16
|
CHINA
|
9754.26 MTK
|
|
2
|
081021SHHAI2109075
|
4#&Vải dệt thoi 100% polyester 57"( 1254 yds, 62.1g/m2) hàng mới 100%
|
Xí nghiệp Đông Thắng
|
ODELLA ENTERPRISE CO., LTD/DELI FU ENTERPRISE CO., LTD.
|
2021-10-16
|
CHINA
|
1660.13 MTK
|
|
3
|
200921SHHAI2109053
|
5#&Vải dệt thoi 100% nylon 57" (7442 yds, 39.36 g/m2), hàng mới 100%
|
Xí nghiệp Đông Thắng
|
ODELLA ENTERPRISE CO., LTD/DELI FU ENTERPRISE CO., LTD.
|
2021-09-24
|
CHINA
|
9852.23 MTK
|
|
4
|
200921SHHAI2109053
|
4#&Vải dệt thoi100% polyester 59" (5698 yds, 65.06 g/m2), hàng mới 100%
|
Xí nghiệp Đông Thắng
|
ODELLA ENTERPRISE CO., LTD/DELI FU ENTERPRISE CO., LTD.
|
2021-09-24
|
CHINA
|
7808.08 MTK
|
|
5
|
99978717085
|
5#&Vải dệt thoi 100% nylon 57" (8689 YD, 40.30 G/M2), hàng mới 100%
|
Xí nghiệp Đông Thắng
|
ODELLA ENTERPRISE CO., LTD/ DELI FU ENTERPRISE CO., LTD.
|
2020-09-25
|
CHINA
|
11503.09 MTK
|
|
6
|
120920SHHAI2009038
|
5#&Vải dệt thoi 100% nylon 57" (4481 yd, 39,3 g/m2)
|
Xí nghiệp Đông Thắng
|
ODELLA ENTERPRISE CO., LTD/DELI FU ENTERPRISE CO., LTD.
|
2020-09-17
|
CHINA
|
5932.25 MTK
|
|
7
|
120920SHHAI2009038
|
4#&Vải dệt thoi 100% polyester 59" (1320yd, 62,03g/m2)
|
Xí nghiệp Đông Thắng
|
ODELLA ENTERPRISE CO., LTD/DELI FU ENTERPRISE CO., LTD.
|
2020-09-17
|
CHINA
|
1808.82 MTK
|
|
8
|
090820SHHAI2008031
|
5#&Vải chính 100% nylon 57" (1352 yd, 39,39 g/m2)
|
Xí nghiệp Đông Thắng
|
ODELLA ENTERPRISE CO., LTD/DELI FU ENTERPRISE CO., LTD.
|
2020-08-13
|
CHINA
|
1789.87 MTK
|
|
9
|
090820SHHAI2008031
|
4#&Vải lót dệt thoi 100% polyester 59" (6401yd, 62,06g/m2)
|
Xí nghiệp Đông Thắng
|
ODELLA ENTERPRISE CO., LTD/DELI FU ENTERPRISE CO., LTD.
|
2020-08-13
|
CHINA
|
8771.4 MTK
|
|
10
|
240920SHHAI2009066
|
5#&Vải dệt thoi 100% nylon 57" (10772 yd, 39.37g/m2), hàng mới 100%
|
Xí nghiệp Đông Thắng
|
ODELLA ENTERPRISE CO., LTD/DELI FU ENTERPRISE CO., LTD.
|
2020-01-10
|
CHINA
|
14260.71 MTK
|