1
|
081120ASHVHF30230970
|
PL07#&Cúc nhựa các loại(loại 1,5cm)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
OEMEC GARMENT MANUFACTURING CO., LTD/HANGZHOU DEQI INDUSTRIAL CO.,LT
|
2020-11-13
|
CHINA
|
30500 PCE
|
2
|
081120ASHVHF30230970
|
PL10#&Dây chun các loại(Loại 1,2cm)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
OEMEC GARMENT MANUFACTURING CO., LTD/HANGZHOU DEQI INDUSTRIAL CO.,LT
|
2020-11-13
|
CHINA
|
5000 MTR
|
3
|
081120ASHVHF30230970
|
PL04#&Thẻ bài/thẻ giá bằng giấy các loại
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
OEMEC GARMENT MANUFACTURING CO., LTD/HANGZHOU DEQI INDUSTRIAL CO.,LT
|
2020-11-13
|
CHINA
|
28058 PCE
|
4
|
081120ASHVHF30230970
|
PL03#&Nhãn mác sử dụng bằng vải
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
OEMEC GARMENT MANUFACTURING CO., LTD/HANGZHOU DEQI INDUSTRIAL CO.,LT
|
2020-11-13
|
CHINA
|
17823 PCE
|
5
|
081120ASHVHF30230970
|
PL02#&Nhãn mác chính bằng vải
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
OEMEC GARMENT MANUFACTURING CO., LTD/HANGZHOU DEQI INDUSTRIAL CO.,LT
|
2020-11-13
|
CHINA
|
28067 PCE
|
6
|
081120ASHVHF30230970
|
PL15#&Túi PE các loại(R 35 x D 50cm)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
OEMEC GARMENT MANUFACTURING CO., LTD/HANGZHOU DEQI INDUSTRIAL CO.,LT
|
2020-11-13
|
CHINA
|
9100 PCE
|
7
|
081120ASHVHF30230970
|
PL01#&Chỉ may các loại(loại 5000m/cuộn)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
OEMEC GARMENT MANUFACTURING CO., LTD/HANGZHOU DEQI INDUSTRIAL CO.,LT
|
2020-11-13
|
CHINA
|
303 ROL
|
8
|
081120ASHVHF30230970
|
NL08#&Mếch/Dựng(khổ 150cm x 1591m=2,386.5m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
OEMEC GARMENT MANUFACTURING CO., LTD/HANGZHOU DEQI INDUSTRIAL CO.,LT
|
2020-11-13
|
CHINA
|
2386.5 MTK
|
9
|
081120ASHVHF30230970
|
NL14#&Vải dệt kim 80% Rayon trở lên và 20% Polyester trở xuống(96% Rayon 4% Polyester khổ 175cm x 4892m=8561m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
OEMEC GARMENT MANUFACTURING CO., LTD/HANGZHOU DEQI INDUSTRIAL CO.,LT
|
2020-11-13
|
CHINA
|
8561 MTK
|
10
|
081120ASHVHF30230970
|
NL02#&Vải dệt thoi 100% Polyester(khổ 142cm x 21,439m=30,443.38m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
OEMEC GARMENT MANUFACTURING CO., LTD/HANGZHOU DEQI INDUSTRIAL CO.,LT
|
2020-11-13
|
CHINA
|
30443.38 MTK
|