1
|
2011214351-0153-110.034
|
VIP/H6A100#&Lọ thủy tinh để chứa thuốc Penicillin trong suốt dung tích 10ML Mục 1- GPNK số: 4614e/QLD-KD(10/07/21);NK theo LH NGCTCU với HĐTM số: POC20/00312 (13/08/2020)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
OMPI PHARMACEUTICAL PACKING TECHNOLOGY (CHINA) CO. LTD.
|
2021-11-29
|
CHINA
|
1485396 PCE
|
2
|
240821SDB63S375167
|
VIQ/H6A100#&Lọ thủy tinh để chứa thuốc Penicillin trong suốt dung tích 15ML Mục 1- GPNK số: 4616e/QLD-KD(10/07/21);NK theo LH NGCTCU với HĐTM số: POC20/00313 (13/08/2020)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
OMPI PHARMACEUTICAL PACKING TECHNOLOGY (CHINA) CO. LTD.
|
2021-09-14
|
CHINA
|
1172358 PCE
|
3
|
261021SDB63S383427
|
VIP/H6A100#&Lọ thủy tinh để chứa thuốc Penicillin trong suốt dung tích 10ML Mục 1- GPNK số: 4614e/QLD-KD(10/07/21);NK theo LH NGCTCU với HĐTM số: POC20/00311 (13/08/2020)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
OMPI PHARMACEUTICAL PACKING TECHNOLOGY (CHINA) CO. LTD.
|
2021-09-11
|
CHINA
|
1484838 PCE
|
4
|
130821SITGZJSGJ00174
|
VIP/H6A100#&Lọ thủy tinh để chứa thuốc Penicillin trong suốt dung tích 10ML Mục 1- GPNK số: 4614e/QLD-KD(10/07/21);NK theo LH NGCTCU với HĐTM số: POC20/00310 (13/08/2020)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
OMPI PHARMACEUTICAL PACKING TECHNOLOGY (CHINA) CO. LTD.
|
2021-08-30
|
CHINA
|
1485210 PCE
|
5
|
140621SDB63S365113
|
VIP/H6A100#&Lọ thủy tinh để chứa thuốc Penicillin trong suốt dung tích 10ML Mục 1- GPNK số: 501e/QLD-KD(05/08/19);NK theo LH NGCTCU với HĐTM số: POC20/00309 (13/08/2020)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
OMPI PHARMACEUTICAL PACKING TECHNOLOGY (CHINA) CO. LTD.
|
2021-06-25
|
CHINA
|
1487628 PCE
|
6
|
231121SDB63S387522
|
VIQ/H6A100#&Lọ thủy tinh để chứa thuốc Penicillin trong suốt dung tích 15ML Mục 1- GPNK số: 4616e/QLD-KD(10/07/21);NK theo LH NGCTCU với HĐTM số: POC20/00314 (13/08/2020)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
OMPI PHARMACEUTICAL PACKING TECHNOLOGY (CHINA) CO. LTD.
|
2021-06-12
|
CHINA
|
1173474 PCE
|
7
|
201219SDB63S304993
|
VIQ/H6A100#&Lọ thủy tinh để chứa thuốc Penicillin trong suốt dung tích 15ML (Mục 1- GPNK số: 1204/QLD-KD(19/01/18);NK theo LH NGCTCU với HĐTM số: POC18/00329 (20/11/2018)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
OMPI PHARMACEUTICAL PACKING TECHNOLOGY (CHINA) CO. LTD.
|
2020-08-01
|
CHINA
|
1173474 PCE
|
8
|
3012191159509810
|
VIQ/H6A100#&Lọ thủy tinh để chứa thuốc Penicillin trong suốt dung tích 15ML (Mục 1- GPNK số: 1204/QLD-KD(19/01/18);NK theo LH NGCTCU với HĐTM số: POC18/00331 (20/11/2018)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
OMPI PHARMACEUTICAL PACKING TECHNOLOGY (CHINA) CO. LTD.
|
2020-01-15
|
CHINA
|
1176822 PCE
|
9
|
3012191159509810
|
VIQ/H6A100#&Lọ thủy tinh để chứa thuốc Penicillin trong suốt dung tích 15ML (Mục 1- GPNK số: 1204/QLD-KD(19/01/18);NK theo LH NGCTCU với HĐTM số: POC18/00330 (20/11/2018)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
OMPI PHARMACEUTICAL PACKING TECHNOLOGY (CHINA) CO. LTD.
|
2020-01-15
|
CHINA
|
1173102 PCE
|
10
|
311019MEDUSM167202
|
VIP/H6A100#&Lọ thủy tinh để chứa thuốc Penicillin trong suốt dung tích 10ML (Mục 2- GPNK số: 2696/QLD-KD(07/02/18);NK theo LH NGCTCU với HĐTM số: POC18/00349 (28/11/2018)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
OMPI PHARMACEUTICAL PACKING TECHNOLOGY (CHINA) CO. LTD.
|
2019-11-22
|
CHINA
|
1486326 PCE
|