|
1
|
290919CUSE19090196
|
TSCDLN-PB7#&Một phần của Lò nung ủ sáng vật liệu, gia nhiệt bằng điện trở, hiệu: JMS, Model: 3.0T/H, 1000Kw 415V 50Hz, hàng mới 100%: Bộ phận dỡ lớp.
|
CôNG TY TNHH LS METAL VINA
|
OTTO JUNKER METALLURGICAL EQUIMENT (SHANGHAI) LTD
|
2019-11-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
2
|
290919CUSE19090196
|
TSCDLN-BP4#&Một phần của Lò nung ủ sáng vật liệu, gia nhiệt bằng điện trở, hiệu: JMS, Model: 3.0T/H, 1000Kw 415V 50Hz, hàng mới 100%: Bộ phận buồng chân không đầu vào.
|
CôNG TY TNHH LS METAL VINA
|
OTTO JUNKER METALLURGICAL EQUIMENT (SHANGHAI) LTD
|
2019-11-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
3
|
290919CUSE19090196
|
TSCDLN-BP3#&Một phần của Lò nung ủ sáng vật liệu, gia nhiệt bằng điện trở, hiệu: JMS, Model: 3.0T/H, 1000Kw 415V 50Hz, hàng mới 100%: Bộ phận trung chuyển vật liệu phụ.
|
CôNG TY TNHH LS METAL VINA
|
OTTO JUNKER METALLURGICAL EQUIMENT (SHANGHAI) LTD
|
2019-11-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
290919CUSE19090196
|
TSCDLN-BP2#&Một phần của Lò nung ủ sáng vật liệu, gia nhiệt bằng điện trở, hiệu: JMS, Model: 3.0T/H, 1000Kw 415V 50Hz, hàng mới 100%: Bộ phận gia nhiệt phụ.
|
CôNG TY TNHH LS METAL VINA
|
OTTO JUNKER METALLURGICAL EQUIMENT (SHANGHAI) LTD
|
2019-11-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
290919CUSE19090196
|
TSCDLN-BP1#&Một phần của Lò nung ủ sáng vật liệu, gia nhiệt bằng điện trở, hiệu: JMS, Model: 3.0T/H, 1000Kw 415V 50Hz, hàng mới 100%: Bộ phận làm mát chính.
|
CôNG TY TNHH LS METAL VINA
|
OTTO JUNKER METALLURGICAL EQUIMENT (SHANGHAI) LTD
|
2019-11-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
6
|
290919CUSE19090196
|
TSCDLN-BP6#&Một phần của Lò nung ủ sáng vật liệu, gia nhiệt bằng điện trở, hiệu: JMS, Model: 3.0T/H, 1000Kw 415V 50Hz, hàng mới 100%: Bộ phận xếp lớp.
|
CôNG TY TNHH LS METAL VINA
|
OTTO JUNKER METALLURGICAL EQUIMENT (SHANGHAI) LTD
|
2019-11-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
7
|
290919CUSE19090196
|
TSCDLN-BP5#&Một phần của Lò nung ủ sáng vật liệu, gia nhiệt bằng điện trở, hiệu: JMS, Model: 3.0T/H, 1000Kw 415V 50Hz, hàng mới 100%: Bộ phận buồng chân không đầu ra.
|
CôNG TY TNHH LS METAL VINA
|
OTTO JUNKER METALLURGICAL EQUIMENT (SHANGHAI) LTD
|
2019-11-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
8
|
290919CUSE19090196
|
TSCDLN-BP5#&Một phần của Lò nung ủ sáng vật liệu, gia nhiệt bằng điện trở, hiệu: JMS, Model: 3.0T/H, 1000Kw 415V 50Hz, hàng mới 100%: Bộ phận buồng chân không đầu ra.
|
CôNG TY TNHH LS METAL VINA
|
OTTO JUNKER METALLURGICAL EQUIMENT (SHANGHAI) LTD
|
2019-11-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
9
|
290919CUSE19090196
|
TSCDLN-BP4#&Một phần của Lò nung ủ sáng vật liệu, gia nhiệt bằng điện trở, hiệu: JMS, Model: 3.0T/H, 1000Kw 415V 50Hz, hàng mới 100%: Bộ phận buồng chân không đầu vào.
|
CôNG TY TNHH LS METAL VINA
|
OTTO JUNKER METALLURGICAL EQUIMENT (SHANGHAI) LTD
|
2019-11-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
10
|
290919CUSE19090196
|
TSCDLN-BP3#&Một phần của Lò nung ủ sáng vật liệu, gia nhiệt bằng điện trở, hiệu: JMS, Model: 3.0T/H, 1000Kw 415V 50Hz, hàng mới 100%: Bộ phận trung chuyển vật liệu phụ.
|
CôNG TY TNHH LS METAL VINA
|
OTTO JUNKER METALLURGICAL EQUIMENT (SHANGHAI) LTD
|
2019-11-10
|
CHINA
|
1 PCE
|