|
1
|
170219SHACB19004239
|
NL SX Sơn: MILOCELL EM100 (A-849) (Ete xenlulo dạng nguyên sinh), Hàng mới 100%. (CAS No.: 9032-42-2, không KBHC)
|
Công Ty 4 ORANGES CO.,LTD
|
OXEYNS LIMITED
|
2019-02-22
|
CHINA
|
36000 KGM
|
|
2
|
170219SHACB19004239
|
NL SX Sơn: MILOCELL EM100 (A-849) (Ete xenlulo dạng nguyên sinh), Hàng mới 100%. (CAS No.: 9032-42-2, không KBHC)
|
Công Ty 4 ORANGES CO.,LTD
|
OXEYNS LIMITED
|
2019-02-22
|
CHINA
|
36000 KGM
|
|
3
|
170219SHACB19004239
|
NL SX Sơn: MILOCELL EM100 (A-849) (Ete xenlulo dạng nguyên sinh), Hàng mới 100%. (CAS No.: 9032-42-2, không KBHC)
|
Công Ty 4 ORANGES CO.,LTD
|
OXEYNS LIMITED
|
2019-02-22
|
CHINA
|
36000 KGM
|
|
4
|
120119YMLUI236058432
|
Nguyên liệu sản xuất Sơn: MILOCELL EM100 (Ete xenlulo dạng nguyên sinh ), Hàng mới 100%.(CAS No.: 9032-42-2, không KBHC)
|
Chi Nhánh Dntn Thanh Phụng Miền Bắc
|
OXEYNS LIMITED
|
2019-01-15
|
CHINA
|
12000 KGM
|
|
5
|
120119YMLUI236058432
|
Nguyên liệu sản xuất Sơn: MILOCELL EM100 (Ete xenlulo dạng nguyên sinh ), Hàng mới 100%.(CAS No.: 9032-42-2, không KBHC)
|
Chi Nhánh Dntn Thanh Phụng Miền Bắc
|
OXEYNS LIMITED
|
2019-01-15
|
CHINA
|
12000 KGM
|
|
6
|
171218CKCOSHA3018537
|
NL SX Sơn: MILOCELL EM100 (A-849) (Ete xenlulo dạng nguyên sinh), Hàng mới 100%. (CAS No.: 9032-42-2, không KBHC)
|
Công Ty 4 ORANGES CO.,LTD
|
OXEYNS LIMITED
|
2018-12-27
|
UNITED KINGDOM
|
36000 KGM
|
|
7
|
191118SHACB18037857
|
NL SX Sơn: MILOCELL EM100 (A-849) (Ete xenlulo dạng nguyên sinh), Hàng mới 100%. (CAS No.: 9032-42-2, không KBHC)
|
Công Ty 4 ORANGES CO.,LTD
|
OXEYNS LIMITED
|
2018-11-30
|
UNITED KINGDOM
|
36000 KGM
|
|
8
|
261018ASHVHY78230430
|
NL SX Sơn: MILOCELL EM100 (Ete xenlulo dạng nguyên sinh ), Hàng mới 100%.
|
Chi Nhánh Dntn Thanh Phụng Miền Bắc
|
OXEYNS LIMITED
|
2018-11-09
|
CHINA
|
12000 KGM
|
|
9
|
141018SHACB18032662
|
NL SX Sơn: MILOCELL EM100 (A-849) (Ete xenlulo dạng nguyên sinh), Hàng mới 100%. (CAS No.: 9032-42-2, không KBHC)
|
Công Ty 4 ORANGES CO.,LTD
|
OXEYNS LIMITED
|
2018-10-18
|
CHINA
|
36000 KGM
|