1
|
021220SELSINHP2012022
|
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện (các hạt tinh thể định hướng) dạng cuộn Grade:23ZDKH85, tiêu chuẩn JIC C2553, dày 0.23 mm,rộng 430 mm, hàm lượng C:Max 0.01%, hàm lượng Si: 2.6%-3.5%. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đặng Mai
|
PANA RESOURCES PTE LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
3112 KGM
|
2
|
021220SELSINHP2012022
|
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện (các hạt tinh thể định hướng) dạng cuộn Grade:23ZDKH85, tiêu chuẩn JIC C2553, dày 0.23 mm,rộng (90-350) mm, hàm lượng C:Max 0.01%, hàm lượng Si: 2.6%-3.5%. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đặng Mai
|
PANA RESOURCES PTE LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
12391 KGM
|
3
|
021220SELSINHP2012022
|
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện (các hạt tinh thể định hướng) dạng cuộn Grade:20ZDKH75, tiêu chuẩn JIC C2553, dày 0.20 mm,rộng (610-620) mm, hàm lượng C:Max 0.01%, hàm lượng Si: 2.6%-3.5%. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đặng Mai
|
PANA RESOURCES PTE LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
1068 KGM
|
4
|
021220SELSINHP2012022
|
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện (các hạt tinh thể định hướng) dạng cuộn Grade:20ZDKH75, tiêu chuẩn JIC C2553, dày 0.20 mm,rộng (480-520) mm, hàm lượng C:Max 0.01%, hàm lượng Si: 2.6%-3.5%. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đặng Mai
|
PANA RESOURCES PTE LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
1422 KGM
|
5
|
021220SELSINHP2012022
|
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện (các hạt tinh thể định hướng) dạng cuộn Grade:20ZDKH75, tiêu chuẩn JIC C2553, dày 0.20 mm,rộng (100-330) mm, hàm lượng C:Max 0.01%, hàm lượng Si: 2.6%-3.5%. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đặng Mai
|
PANA RESOURCES PTE LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
8061 KGM
|
6
|
091120SELSINHP2011092
|
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện (các hạt tinh thể định hướng) dạng cuộn Grade:20ZDKH75, tiêu chuẩn JIC C2553, dày 0.20 mm,rộng (620-1035) mm, hàm lượng C:Max 0.01%, hàm lượng Si: 2.6%-3.5%. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đặng Mai
|
PANA RESOURCES PTE LTD
|
2020-11-14
|
CHINA
|
13032 KGM
|
7
|
091120SELSINHP2011092
|
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện (các hạt tinh thể định hướng) dạng cuộn Grade:20ZDKH75, tiêu chuẩn JIC C2553, dày 0.20 mm,rộng 570 mm, hàm lượng C:Max 0.01%, hàm lượng Si: 2.6%-3.5%. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đặng Mai
|
PANA RESOURCES PTE LTD
|
2020-11-14
|
CHINA
|
2240 KGM
|
8
|
091120SELSINHP2011092
|
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện (các hạt tinh thể định hướng) dạng cuộn Grade:23ZDKH85, tiêu chuẩn JIC C2553, dày 0.20 mm,rộng (620-1035) mm, hàm lượng C:Max 0.01%, hàm lượng Si: 2.6%-3.5%. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đặng Mai
|
PANA RESOURCES PTE LTD
|
2020-11-14
|
CHINA
|
11440 KGM
|