|
1
|
111900006908570
|
PE1#&Túi đựng cúc dự phòng - dùng để đựng cúc dự phòng
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Ninh Bình
|
PAROMAN CORPORATION/SHINSUNG TONGSANG CO., LTD.
|
2019-10-26
|
CHINA
|
359 PCE
|
|
2
|
111900006908570
|
DM1#&Dây lõi các loại - dây viền đầu khóa
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Ninh Bình
|
PAROMAN CORPORATION/SHINSUNG TONGSANG CO., LTD.
|
2019-10-26
|
CHINA
|
7.68 MTR
|
|
3
|
111900006908570
|
DC1#&Dây đai
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Ninh Bình
|
PAROMAN CORPORATION/SHINSUNG TONGSANG CO., LTD.
|
2019-10-26
|
CHINA
|
761 PCE
|
|
4
|
111900006908570
|
CM6#&Chốt các loại - chốt chặn bằng kim loại
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Ninh Bình
|
PAROMAN CORPORATION/SHINSUNG TONGSANG CO., LTD.
|
2019-10-26
|
CHINA
|
2479 PCE
|
|
5
|
111900006908570
|
CM5#&Kẹp dây các loại - làm bằng kim loại
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Ninh Bình
|
PAROMAN CORPORATION/SHINSUNG TONGSANG CO., LTD.
|
2019-10-26
|
CHINA
|
223 PCE
|
|
6
|
111900006908570
|
C4P#&Cúc 4 phần - làm bằng kim loại
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Ninh Bình
|
PAROMAN CORPORATION/SHINSUNG TONGSANG CO., LTD.
|
2019-10-26
|
CHINA
|
286 SET
|
|
7
|
111900006908570
|
C2P#&Cúc 2 phần - làm bằng kim loại
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Ninh Bình
|
PAROMAN CORPORATION/SHINSUNG TONGSANG CO., LTD.
|
2019-10-26
|
CHINA
|
11 SET
|
|
8
|
111900006908570
|
BCH#&Bo các loại - cắt thành chiếc
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Ninh Bình
|
PAROMAN CORPORATION/SHINSUNG TONGSANG CO., LTD.
|
2019-10-26
|
CHINA
|
40 PCE
|
|
9
|
111900006908570
|
MA#&Móc treo các loại - dùng để treo sản phẩm
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Ninh Bình
|
PAROMAN CORPORATION/SHINSUNG TONGSANG CO., LTD.
|
2019-10-26
|
CHINA
|
2000 PCE
|
|
10
|
111900006908570
|
GA#&Giấy chống ẩm
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Ninh Bình
|
PAROMAN CORPORATION/SHINSUNG TONGSANG CO., LTD.
|
2019-10-26
|
CHINA
|
252 PCE
|