1
|
251221YMLUI245310361
|
Gelatin dạng mảnh , có độ trương nở lớn hơn A- 250 dùng trong sản xuất vỏ nang rỗng GELATIN (hàng theo KQPL số: 4452/TB-TCHQ (23/04/2014 và 323/KD4-TH 26/03/2020)
|
Công ty TNHH Suheung Việt Nam
|
PB GELATINS (HEILONGJIANG) CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
20000 KGM
|
2
|
200322OOLU2694262950
|
GELATIN dạng hạt - Nguyên liệu sản xuất vỏ nang rỗng size1, có số đăng ký VD-24755-16; Lot: 220215(11/2/2022-10/2/2025); 220211(09/2/2022-08/2/2025)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM CửU LONG
|
PB GELATINS (HEILONG JIANG) CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
20000 KGM
|
3
|
200322OOLU2694475980
|
Gelatin dạng mảnh , có độ trương nở lớn hơn A- 250 dùng trong sản xuất vỏ nang rỗng GELATIN (hàng theo KQPL số: 4452/TB-TCHQ (23/04/2014 và 323/KD4-TH 26/03/2020)
|
Công ty TNHH Suheung Việt Nam
|
PB GELATINS (HEILONGJIANG) CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
40000 KGM
|
4
|
200222OOLU2691855490
|
Gelatin dạng mảnh , có độ trương nở lớn hơn A- 250 dùng trong sản xuất vỏ nang rỗng GELATIN (hàng theo KQPL số: 4452/TB-TCHQ (23/04/2014 và 323/KD4-TH 26/03/2020)
|
Công ty TNHH Suheung Việt Nam
|
PB GELATINS (HEILONGJIANG) CO., LTD
|
2022-03-03
|
CHINA
|
20000 KGM
|
5
|
200222OOLU2691855490
|
Gelatin dạng mảnh , có độ trương nở lớn hơn A- 250 dùng trong sản xuất vỏ nang rỗng GELATIN (hàng theo KQPL số: 4452/TB-TCHQ (23/04/2014 và 323/KD4-TH 26/03/2020)
|
Công ty TNHH Suheung Việt Nam
|
PB GELATINS (HEILONGJIANG) CO., LTD
|
2022-03-03
|
CHINA
|
20000 KGM
|
6
|
230122OOLU2689831210
|
GELATIN dạng hạt - Nguyên liệu sản xuất vỏ nang rỗng size1, có số đăng ký VD-24755-16; Lot: 220110 (09/01/2022-08/01/2025); 220116 (14/01/2022-13/01/2025)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM CửU LONG
|
PB GELATINS (HEILONG JIANG) CO.,LTD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
20000 KGM
|
7
|
140122YMLUI245310563
|
Gelatin dạng mảnh , có độ trương nở lớn hơn A- 250 dùng trong sản xuất vỏ nang rỗng GELATIN (hàng theo KQPL số: 4452/TB-TCHQ (23/04/2014 và 323/KD4-TH 26/03/2020)
|
Công ty TNHH Suheung Việt Nam
|
PB GELATINS (HEILONGJIANG) CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
20000 KGM
|
8
|
040122OOLU2688245140
|
GELATIN dạng hạt - Nguyên liệu sản xuất vỏ nang rỗng size1, có số đăng ký VD-24755-16; Lot: 211204 ; 211215; Mfg date: 12/2021; Exp date: 12/2024
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM CửU LONG
|
PB GELATINS (HEILONG JIANG) CO.,LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
20000 KGM
|
9
|
091221XDFF042218
|
Gelatin dạng mảnh , có độ trương nở lớn hơn A- 250 dùng trong sản xuất vỏ nang rỗng GELATIN (hàng theo KQPL số: 4452/TB-TCHQ (23/04/2014 và 323/KD4-TH 26/03/2020)
|
Công ty TNHH Suheung Việt Nam
|
PB GELATINS (HEILONGJIANG) CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
20000 KGM
|
10
|
041221OOLU2685873300
|
GELATIN dạng hạt - Nguyên liệu sản xuất vỏ nang rỗng size1, có số đăng ký VD-24755-16; Lot: 210915 (15.09.2021 -14.09.2024)211112 (13.11.2021-12.11.2024)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM CửU LONG
|
PB GELATINS (HEILONG JIANG) CO.,LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
20000 KGM
|