|
1
|
280122HVNHPH2A138
|
87#&Dựng dệt, khổ 59/60"
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
PCC ASIA LIMTED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
500 YRD
|
|
2
|
280122HVNHPH2A138
|
88#&Băng dựng không dệt, khổ 3/8"
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
PCC ASIA LIMTED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2900 YRD
|
|
3
|
6016239670
|
87#&Dựng dệt, khổ 43/44"
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
PCC ASIA LIMTED
|
2022-02-22
|
CHINA
|
220 YRD
|
|
4
|
140222HVNHPH2B019
|
87#&Dựng dệt, khổ 59/60"
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
PCC ASIA LIMTED
|
2022-02-18
|
CHINA
|
600 YRD
|
|
5
|
140222HVNHPH2B019
|
88#&Băng dựng không dệt, khổ 3/8"
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
PCC ASIA LIMTED
|
2022-02-18
|
CHINA
|
4100 YRD
|
|
6
|
140222HVNHPH2B019
|
90#&Dựng dệt kim, khổ 59/60"
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
PCC ASIA LIMTED
|
2022-02-18
|
CHINA
|
3200 YRD
|
|
7
|
191221WTHK21120332
|
87#&Dựng dệt, khổ 59/60"
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
PCC ASIA LIMTED
|
2021-12-29
|
CHINA
|
400 YRD
|
|
8
|
191221WTHK21120332
|
87#&Dựng dệt, khổ 43/44"
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
PCC ASIA LIMTED
|
2021-12-29
|
CHINA
|
110 YRD
|
|
9
|
191221WTHK21120332
|
87#&Dựng dệt, khổ 43/44"
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
PCC ASIA LIMTED
|
2021-12-29
|
CHINA
|
110 YRD
|
|
10
|
191221WTHK21120332
|
88#&Băng dựng không dệt, khổ 3/8"
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
PCC ASIA LIMTED
|
2021-12-29
|
CHINA
|
600 YRD
|