|
1
|
1Z8609496795412209
|
PNG 77#&Thẻ treo (Nhãn mác bằng giấy đã in hoặc chưa in dùng cho mũ lưỡi trai)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
PNG CORPORATION/SHIPER:NATCO SHANGHAI PACKAGING AND TRIM
|
2021-02-02
|
CHINA
|
400 PCE
|
|
2
|
1Z8609490490503676
|
PNG 338#&&Logo trang trí mũ(Bằng giả da)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
PNG CORPORATION/SHIPER: NATCO SHANGHAI PACKAGING AND TRIM
|
2020-07-01
|
CHINA
|
1300 PCE
|
|
3
|
1Z8609490497224929
|
PNG 77#&Thẻ treo (Nhãn mác bằng giấy đã in hoặc chưa in dùng cho mũ lưỡi trai)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
PNG CORPORATION/SHIPER:NATCO SHANGHAI PACKAGING AND TRIM
|
2020-05-08
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
4
|
1Z8609490497224929
|
PNG 479#&Nhãn mác các loại(Nhãn vải)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
PNG CORPORATION/SHIPER:NATCO SHANGHAI PACKAGING AND TRIM
|
2020-05-08
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
5
|
1Z8609496799874856
|
PNG 77#&Thẻ treo (Nhãn mác bằng giấy đã in hoặc chưa in dùng cho mũ lưỡi trai)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
PNG CORPORATION/SHIPER: NATCO SHANGHAI PACKAGING AND TRIM
|
2020-04-22
|
CHINA
|
1500 PCE
|
|
6
|
1Z8609496799874856
|
PNG 479#&Nhãn mác các loại(Nhãn vải)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
PNG CORPORATION/SHIPER: NATCO SHANGHAI PACKAGING AND TRIM
|
2020-04-22
|
CHINA
|
1500 PCE
|
|
7
|
1Z8609490493321223
|
PNG 338#&Logo trang trí mũ(Bằng giả da)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
PNG CORPORATION/SHIPER: NATCO SHANGHAI PACKAGING AND TRIM
|
2019-05-07
|
CHINA
|
1300 PCE
|
|
8
|
1Z8609490493321223
|
PNG 338#&Logo trang trí mũ(Bằng giả da)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
PNG CORPORATION/SHIPER: NATCO SHANGHAI PACKAGING AND TRIM
|
2019-05-07
|
CHINA
|
1300 PCE
|