1
|
270122216037783
|
NPL003#&Nhựa POLYURETHAN dạng nguyên sinh-1510A, dùng để sản xuất tấm lót giày .Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DRAGON UP (TâN Đô)
|
POU CHIEN CHEMICAL CO.,LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2760 KGM
|
2
|
270122216037783
|
NPL003#&Nhựa POLYURETHAN dạng nguyên sinh-1513-3-B, dùng để sản xuất tấm lót giày .Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DRAGON UP (TâN Đô)
|
POU CHIEN CHEMICAL CO.,LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
5648 KGM
|
3
|
120422EGLV 149201003512
|
CATALYST-CATA60 (Chất xúc tác được sử dụng trong sản xuất đế trong giày - Thành phần chính Triethylenediamine , Mã Cas: 280-57-9 và glycol Mã Cas: 107-21-1- Theo KQGD so: 1737/KD3-TH).
|
Công ty TNHH U Best Việt Nam Polymer Industry
|
POU CHIEN CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
180 KGM
|
4
|
120422EGLV 149201003512
|
CATALYST-CATA34 (Chất xúc tác được sử dụng trong sản xuất đế trong giày - Thành phần chính Triethylenediamine , Mã Cas: 280-57-9 và glycol Mã Cas: 107-21-1- Theo KQGD so: 1737/KD3-TH).
|
Công ty TNHH U Best Việt Nam Polymer Industry
|
POU CHIEN CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
180 KGM
|
5
|
120422EGLV 149201003512
|
ISOCYANATE PREPOLYMER 202-5A(Thành phần chính Polyether Polyol based Isocyanate Prepolymer-Mã Cas: 68092-58-0,Theo CV 1737/KĐ3-TH ngày 24/09/2020
|
Công ty TNHH U Best Việt Nam Polymer Industry
|
POU CHIEN CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
6000 KGM
|
6
|
120422EGLV 149201003512
|
POLYETHER POLYOL 202-6BYE (Polyether glycol nguyên sinh, dạng lỏng -Theo KQGĐ số 1219/TB-KĐ3 ngày 29/09/2021) mã Cas 9003-11-6
|
Công ty TNHH U Best Việt Nam Polymer Industry
|
POU CHIEN CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
9760 KGM
|
7
|
130422EGLV149202248232
|
CPXT#&Chế phẩm xúc tác / A12 (CAS NO.: 53637-25-5)(đã nhập tại tk : 103340706710/E31, ngày 01/06/2020)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
POU CHIEN CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
72 KGM
|
8
|
130422EGLV149202248232
|
CPXT#&Chế phẩm xúc tác / CATA2 (CAS NO.:107-21-1)(đã kiểm tại tk số: 100020357731/E31, ngày 22/05/2014)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
POU CHIEN CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
18 KGM
|
9
|
130422EGLV149202248232
|
CXTCK#&Chất xúc tác làm cứng keo / 202-6B (CAS NO.: 9003-54-7)(giám định số: 2259/N3.13/TĐ, ngày 14/01/2014)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
POU CHIEN CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
672 KGM
|
10
|
130422EGLV149202248232
|
POL#&Poly tổng hợp làm đế / 202-5A (CAS NO.: 68092-58-0)(giám định số: 2259/N3.13/TĐ, ngày 14/01/2014)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
POU CHIEN CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
420 KGM
|