1
|
040122SITGNBCL176180
|
Nguyên liệu đồng thanh tròn C14500 (Dia 3.50mm x 2500mm) mới 100%
|
Cty TNHH Sadev Decolletage Việt Nam
|
POWERWAY ALLOY (HONG KONG) INTERNATIONAL TRADINGCO.,LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
347 KGM
|
2
|
040122SITGNBCL176180
|
Nguyên liệu đồng thau thanh tròn CuZn39Pb3 (Dia 4.00mm x 2500mm) mới 100%
|
Cty TNHH Sadev Decolletage Việt Nam
|
POWERWAY ALLOY (HONG KONG) INTERNATIONAL TRADINGCO.,LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
1093.6 KGM
|
3
|
040122SITGNBCL176180
|
Nguyên liệu đồng thau thanh tròn CuZn39Pb3 (Dia 3.50mm x 2500mm) mới 100%
|
Cty TNHH Sadev Decolletage Việt Nam
|
POWERWAY ALLOY (HONG KONG) INTERNATIONAL TRADINGCO.,LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
947.4 KGM
|
4
|
040122SITGNBCL176180
|
Nguyên liệu đồng thau thanh tròn C35300 (Dia 3.12mm x 2500mm) mới 100%
|
Cty TNHH Sadev Decolletage Việt Nam
|
POWERWAY ALLOY (HONG KONG) INTERNATIONAL TRADINGCO.,LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
1027 KGM
|
5
|
040122SITGNBCL176180
|
Nguyên liệu đồng thau thanh tròn C36000 (Dia 5.00mm x 2500mm) mới 100%
|
Cty TNHH Sadev Decolletage Việt Nam
|
POWERWAY ALLOY (HONG KONG) INTERNATIONAL TRADINGCO.,LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
876.6 KGM
|
6
|
040122SITGNBCL176180
|
Nguyên liệu đồng thau thanh tròn C36000 (Dia 3.12mm x 2500mm) mới 100%
|
Cty TNHH Sadev Decolletage Việt Nam
|
POWERWAY ALLOY (HONG KONG) INTERNATIONAL TRADINGCO.,LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
2145.8 KGM
|
7
|
040122SITGNBCL176180
|
Nguyên liệu đồng thau thanh tròn C36000 (Dia 2.50mm x 2500mm) mới 100%
|
Cty TNHH Sadev Decolletage Việt Nam
|
POWERWAY ALLOY (HONG KONG) INTERNATIONAL TRADINGCO.,LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
10485 KGM
|
8
|
23102129611345
|
Nguyên liệu đồng thanh tròn C19160 (Dia 7.0mm x 2500mm) mới 100%
|
Cty TNHH Sadev Decolletage Việt Nam
|
POWERWAY ALLOY (HONG KONG) INTERNATIONAL TRADINGCO.,LTD
|
2021-03-11
|
CHINA
|
102.2 KGM
|