|
1
|
020621STVH2105010
|
PR 23#&Vải không dệt PP Spunbond, 50gr/m2, Khổ 1.6m, màu trắng, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC XUấT NHậP KHẩU PNTD VINA
|
PRIMEPNS CO.,LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
48000 MTR
|
|
2
|
020621STVH2105010
|
PR 14#&Vải không dệt PP Spunbond, 58gr/m2, Khổ 1.6m, màu xám, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC XUấT NHậP KHẩU PNTD VINA
|
PRIMEPNS CO.,LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
78000 MTR
|
|
3
|
170321STVH2103002
|
PR 22#&Vải không dệt PP Spunbond, 42gr/m2, Khổ 1.6m, màu xám, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC XUấT NHậP KHẩU PNTD VINA
|
PRIMEPNS CO.,LTD
|
2021-03-23
|
CHINA
|
153850 MTR
|
|
4
|
251120STVH2011025
|
PR 01#&Vải không dệt PP Spunbond, 50gr/m2, Khổ 1.6m, màu xám, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC XUấT NHậP KHẩU PNTD VINA
|
PRIMEPNS CO.,LTD
|
2020-11-30
|
CHINA
|
19500 MTR
|
|
5
|
251120STVH2011025
|
PR 22#&Vải không dệt PP Spunbond, 42gr/m2, Khổ 1.6m, màu xám, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC XUấT NHậP KHẩU PNTD VINA
|
PRIMEPNS CO.,LTD
|
2020-11-30
|
CHINA
|
150000 MTR
|
|
6
|
040820STVH2008016
|
PR 01#&Vải không dệt PP Spunbond, 50gr, Khổ 1.6m, màu xám, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC XUấT NHậP KHẩU PNTD VINA
|
PRIMEPNS CO.,LTD
|
2020-11-08
|
CHINA
|
139335 MTR
|
|
7
|
120820STVH2008018
|
PR 13#&Vải không dệt PP Spunbond, 60gr/m2, Khổ 1.6m, màu xám, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC XUấT NHậP KHẩU PNTD VINA
|
PRIMEPNS CO.,LTD
|
2020-08-17
|
CHINA
|
116316.67 MTR
|
|
8
|
100820STVH2008017
|
PR 01#&Vải không dệt PP Spunbond, 50gr/m, Khổ 1.6m, màu xám, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC XUấT NHậP KHẩU PNTD VINA
|
PRIMEPNS CO.,LTD
|
2020-08-17
|
CHINA
|
139536.25 MTR
|
|
9
|
280720STVH2007015
|
01#&Vải không dệt từ sợi polypropylene spunbond nonwoven.50g/m K: 1.6M
|
CôNG TY TNHH MAY SINH VIệT
|
PRIMEPNS CO.,LTD
|
2020-04-08
|
CHINA
|
270000 MTR
|
|
10
|
210720SSLHCM2005213
|
PR 14#&Vải không dệt PP Spunbond, 58gr/m2, Khổ 1.6m, màu xám, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC XUấT NHậP KHẩU PNTD VINA
|
PRIMEPNS CO.,LTD
|
2020-07-29
|
CHINA
|
80000 MTR
|