1
|
6993572574
|
P005#&P005# Khóa nhựa
|
Công Ty Cổ Phần Pt Daehan Global Yên Dũng
|
PT.DAEHAN GLOBAL/DULON KOREA CORPORATION
|
2019-07-17
|
CHINA
|
1110 PCE
|
2
|
130719MJLS-1907076
|
P005#&P005# Khóa nhựa
|
Công Ty Cổ Phần Pt Daehan Global Yên Dũng
|
PT.DAEHAN GLOBAL/DULON KOREA CORPORATION
|
2019-07-17
|
CHINA
|
1248 PCE
|
3
|
130719MJLS-1907076
|
P006#&P006# Khóa kim loại
|
Công Ty Cổ Phần Pt Daehan Global Yên Dũng
|
PT.DAEHAN GLOBAL/DULON KOREA CORPORATION
|
2019-07-17
|
CHINA
|
358 PCE
|
4
|
100619MJLS-1906056
|
P005#&P005# Khóa nhựa
|
Công Ty Cổ Phần Pt Daehan Global Yên Dũng
|
PT.DAEHAN GLOBAL/DULON KOREA CORPORATION
|
2019-06-13
|
CHINA
|
2067 PCE
|
5
|
260419MJLS-1904147
|
P005#&P005# Khóa nhựa
|
Công Ty Cổ Phần Pt Daehan Global Yên Dũng
|
PT.DAEHAN GLOBAL/DULON KOREA CORPORATION
|
2019-03-05
|
CHINA
|
42302 PCE
|
6
|
2593162095
|
P009#&P009# Ôzê kim loại (1bộ = 2chiếc)
|
Công Ty Cổ Phần Pt Daehan Global Yên Dũng
|
PT.DAEHAN GLOBAL/DULON KOREA CORPORATION
|
2018-08-28
|
CHINA
|
4235 SET
|
7
|
2593162095
|
P005#&P005# Khóa nhựa
|
Công Ty Cổ Phần Pt Daehan Global Yên Dũng
|
PT.DAEHAN GLOBAL/DULON KOREA CORPORATION
|
2018-08-28
|
CHINA
|
2100 PCE
|
8
|
100818MJLS-1808070
|
P005#&P005# Khóa nhựa
|
Công Ty Cổ Phần Pt Daehan Global Yên Dũng
|
PT.DAEHAN GLOBAL/DULON KOREA CORPORATION
|
2018-08-14
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
3407 PCE
|
9
|
010818MJLS-1808015
|
P005#&P005# Khóa nhựa
|
Công Ty Cổ Phần Pt Daehan Global Yên Dũng
|
PT.DAEHAN GLOBAL/DULON KOREA CORPORATION
|
2018-08-07
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
2040 PCE
|
10
|
090718MJLS-1807045
|
P005#&P005# Khóa nhựa
|
Công Ty Cổ Phần Pt Daehan Global Yên Dũng
|
PT.DAEHAN GLOBAL/DULON KOREA CORPORATION
|
2018-07-13
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
5854 PCE
|