1
|
1.31021112100015E+20
|
Cáp điện lực lõi đồng phòng nổ, chưa gắn với đầu nối, bọc cách điện cao su, không dùng trong viễn thông, điện áp U=660/1140V, mã hiệu MYP-0.66/1.14 3x25+1x16 (đường kính lõi 25mm), hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh Doanh Thiết Bị Công Nghiệp Phương Dũng
|
PUDA CABLE GROUP CO., LTD
|
2021-10-18
|
CHINA
|
2503 MTR
|
2
|
1.31021112100015E+20
|
Cáp điện lực lõi đồng phòng nổ, chưa gắn với đầu nối, bọc cách điện cao su, không dùng trong viễn thông, điện áp U=660/1140V, mã hiệu MYP-0.66/1.14 3x50+1x16 (đường kính lõi 50mm), hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh Doanh Thiết Bị Công Nghiệp Phương Dũng
|
PUDA CABLE GROUP CO., LTD
|
2021-10-18
|
CHINA
|
2503 MTR
|
3
|
1.31021112100015E+20
|
Cáp điện lực lõi đồng phòng nổ, chưa gắn với đầu nối, bọc cách điện cao su, không dùng trong viễn thông, điện áp U=660/1140V, mã hiệu MYP-0.66/1.14 3x70+1x16 (đường kính lõi 70mm), hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh Doanh Thiết Bị Công Nghiệp Phương Dũng
|
PUDA CABLE GROUP CO., LTD
|
2021-10-18
|
CHINA
|
1503 MTR
|
4
|
2.70521112100012E+20
|
Cáp điện lực lõi đồng phòng nổ, chưa gắn với đầu nối, bọc cách điện cao su, không dùng trong viễn thông, điện áp U=380/660V, mã hiệu MYQ-0.38/0.66 2x1.5 (đường kính lõi 1,5mm), hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh Doanh Thiết Bị Công Nghiệp Phương Dũng
|
PUDA CABLE GROUP CO., LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
2000 MTR
|
5
|
2.70521112100012E+20
|
Cáp điện lực lõi đồng phòng nổ, chưa gắn với đầu nối, bọc cách điện cao su, không dùng trong viễn thông, điện áp U=380/660V, mã hiệu MYQ-0.38/0.66 4x2.5 (đường kính lõi 2,5mm), hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh Doanh Thiết Bị Công Nghiệp Phương Dũng
|
PUDA CABLE GROUP CO., LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
15000 MTR
|
6
|
2.70521112100012E+20
|
Cáp điện lực lõi đồng phòng nổ, chưa gắn với đầu nối, bọc cách điện cao su, không dùng trong viễn thông, điện áp U=380/660V, mã hiệu MYQ-0.38/0.66 2x1.5 (đường kính lõi 1,5mm), hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh Doanh Thiết Bị Công Nghiệp Phương Dũng
|
PUDA CABLE GROUP CO., LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
2000 MTR
|
7
|
2.70521112100012E+20
|
Cáp điện lực lõi đồng phòng nổ, chưa gắn với đầu nối, bọc cách điện cao su, không dùng trong viễn thông, điện áp U=380/660V, mã hiệu MYQ-0.38/0.66 4x2.5 (đường kính lõi 2,5mm), hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh Doanh Thiết Bị Công Nghiệp Phương Dũng
|
PUDA CABLE GROUP CO., LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
15000 MTR
|
8
|
1.90521112100012E+20
|
Cáp điện lực lõi đồng phòng nổ, chưa gắn với đầu nối, bọc cách điện cao su, không dùng trong viễn thông, điện áp U=660/1140V, mã hiệu MYP-0.66/1.14 3x25+1x16 (đường kính lõi 25mm), hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh Doanh Thiết Bị Công Nghiệp Phương Dũng
|
PUDA CABLE GROUP CO., LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
500 MTR
|
9
|
1.90521112100012E+20
|
Cáp điện lực lõi đồng phòng nổ, chưa gắn với đầu nối, bọc cách điện cao su, không dùng trong viễn thông, điện áp U=660/1140V, mã hiệu MYP-0.66/1.14 3x50+1x16 (đường kính lõi 50mm), hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh Doanh Thiết Bị Công Nghiệp Phương Dũng
|
PUDA CABLE GROUP CO., LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
500 MTR
|
10
|
1.90521112100012E+20
|
Cáp điện lực lõi đồng phòng nổ, chưa gắn với đầu nối, bọc cách điện cao su, không dùng trong viễn thông, điện áp U=660/1140V, mã hiệu MYP-0.66/1.14 3x70+1x16 (đường kính lõi 70mm), hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh Doanh Thiết Bị Công Nghiệp Phương Dũng
|
PUDA CABLE GROUP CO., LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
500 MTR
|