|
1
|
040919ASHHCM9090802
|
S420803#&Thép không gỉ cán nóng dạng tấm 420N1 - 8.0mm x 410 x 2000
|
Công Ty TNHH YUJIN VINA
|
PUHANG INDUSTRY CO., LIMITED
|
2019-12-09
|
CHINA
|
22300 KGM
|
|
2
|
040919ASHHCM9090802
|
S420803#&Thép không gỉ cán nóng dạng tấm 420N1 - 8.0mm x 410 x 2000
|
Công Ty TNHH YUJIN VINA
|
PUHANG INDUSTRY CO., LIMITED
|
2019-12-09
|
CHINA
|
22300 KGM
|
|
3
|
050719ASHHCM9070803
|
S420803#&Thép không gỉ cán nóng dạng tấm 420N1 - 8.0mm x 410 x 2000
|
Công Ty TNHH YUJIN VINA
|
PUHANG INDUSTRY CO., LIMITED
|
2019-12-07
|
CHINA
|
45000 KGM
|
|
4
|
050719ASHHCM9070803
|
S420803#&Thép không gỉ cán nóng dạng tấm 420N1 - 8.0mm x 410 x 2000
|
Công Ty TNHH YUJIN VINA
|
PUHANG INDUSTRY CO., LIMITED
|
2019-12-07
|
CHINA
|
45000 KGM
|
|
5
|
020219ASHSGN9025589070
|
3012191000#&Tấm thép không gỉ cán nguội 3.0mm*1219mm*1000mm
|
Công Ty TNHH Đại Đông
|
PUHANG INDUSTRY CO., LIMITED
|
2019-11-02
|
CHINA
|
8248 KGM
|
|
6
|
020219ASHSGN9025589070
|
256402160#&Tấm thép không gỉ cán nguội 2.5mm*640mm*2160mm
|
Công Ty TNHH Đại Đông
|
PUHANG INDUSTRY CO., LIMITED
|
2019-11-02
|
CHINA
|
14150 KGM
|
|
7
|
061019SCSZS1910002
|
256402170#&Tấm thép không gỉ cán nguội 2.5mm*640mm*2170mm - 410S. TC: GB/T3280-2007
|
Công Ty TNHH Đại Đông
|
PUHANG INDUSTRY CO., LIMITED
|
2019-10-14
|
CHINA
|
2570 KGM
|
|
8
|
061019SCSZS1910002
|
256402170#&Tấm thép không gỉ cán nguội 2.5mm*640mm*2170mm - 410S. TC: GB/T3280-2007
|
Công Ty TNHH Đại Đông
|
PUHANG INDUSTRY CO., LIMITED
|
2019-10-14
|
CHINA
|
2577 KGM
|
|
9
|
061019SCSZS1910002
|
256402170#&Tấm thép không gỉ cán nguội 2.5mm*640mm*2170mm - 410S. TC: GB/T3280-2007
|
Công Ty TNHH Đại Đông
|
PUHANG INDUSTRY CO., LIMITED
|
2019-10-14
|
CHINA
|
2748 KGM
|
|
10
|
061019SCSZS1910002
|
256402170#&Tấm thép không gỉ cán nguội 2.5mm*640mm*2170mm - 410S. TC: GB/T3280-2007
|
Công Ty TNHH Đại Đông
|
PUHANG INDUSTRY CO., LIMITED
|
2019-10-14
|
CHINA
|
2752 KGM
|