|
1
|
779395503493
|
Y716#&khuy trang trí bằng nhựa (YVN208419,207110) Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
QDE ACCESSORIES MANUFACTURER LTD/SHENZHEN SHANGKEN ELECTRONICS CO.,
|
2020-06-01
|
CHINA
|
4147 PCE
|
|
2
|
779395503493
|
Y226#&Miếng trang trí, khoen trang trí (bằng nhựa) (YVN207613,207190). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
QDE ACCESSORIES MANUFACTURER LTD/SHENZHEN SHANGKEN ELECTRONICS CO.,
|
2020-06-01
|
CHINA
|
1693 PCE
|
|
3
|
779395503493
|
Y129#&Miếng trang trí, khoen trang trí (bằng kim loại) (YVN208219 ). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
QDE ACCESSORIES MANUFACTURER LTD/SHENZHEN SHANGKEN ELECTRONICS CO.,
|
2020-06-01
|
CHINA
|
4647 PCE
|
|
4
|
779335618839
|
Y716#&khuy trang trí bằng nhựa (YVN207110) Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
QDE ACCESSORIES MANUFACTURER LTD/SHENZHEN SHANGKEN ELECTRONICS CO.,
|
2020-03-01
|
CHINA
|
4593 PCE
|
|
5
|
778373228432
|
Y10#&Cúc bằng kim loại (YVN205216). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
QDE ACCESSORIES MANUFACTURER LTD/SHENZHEN SHANGKEN ELECTRONICS CO.,
|
2019-02-12
|
CHINA
|
1445 SET
|
|
6
|
778373228432
|
Y226#&Miếng trang trí, khoen trang trí (bằng nhựa) (YVN205451). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
QDE ACCESSORIES MANUFACTURER LTD/SHENZHEN SHANGKEN ELECTRONICS CO.,
|
2019-02-12
|
CHINA
|
20804 PCE
|
|
7
|
778017596929
|
Y7#&Cúc bằng nhựa (YVN201853 ) Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
QDE ACCESSORIES MANUFACTURER LTD/SHENZHEN SHANGKEN ELECTRONICS CO.,
|
2019-11-18
|
CHINA
|
23638 PCE
|
|
8
|
778311614840
|
Y9#&Cúc bằng kim loại (YVN204414,204417). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
QDE ACCESSORIES MANUFACTURER LTD/SHENZHEN SHANGKEN ELECTRONICS CO.,
|
2019-11-29
|
CHINA
|
7371 PCE
|
|
9
|
778311614840
|
Y7#&Cúc bằng nhựa (YVN204848 ) Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
QDE ACCESSORIES MANUFACTURER LTD/SHENZHEN SHANGKEN ELECTRONICS CO.,
|
2019-11-29
|
CHINA
|
10573 PCE
|