|
1
|
903146327415
|
vòng đệm bằng cao su (roong cao su) - wheel outer ring
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
QINGDAO GAOCE TECHNOLOGY CO.,LTD. (RUI PU BRANCH)
|
2020-01-12
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
2
|
903146327415
|
bánh xe (bằng sắt) của máy thành hình vòng tanh - driving wheel
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
QINGDAO GAOCE TECHNOLOGY CO.,LTD. (RUI PU BRANCH)
|
2020-01-12
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
3
|
903146327415
|
dây cao su của máy kiểm tra độ đảo - rubber strip
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
QINGDAO GAOCE TECHNOLOGY CO.,LTD. (RUI PU BRANCH)
|
2020-01-12
|
CHINA
|
30 PCE
|
|
4
|
903146327415
|
bánh xe (bằng sắt) của máy thành hình vòng tanh - guide wheel inner core
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
QINGDAO GAOCE TECHNOLOGY CO.,LTD. (RUI PU BRANCH)
|
2020-01-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
903146327415
|
vòng đệm bằng cao su (roong cao su) - wheel outer ring
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
QINGDAO GAOCE TECHNOLOGY CO.,LTD. (RUI PU BRANCH)
|
2020-01-12
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
6
|
903146327415
|
bánh xe (bằng sắt) của máy thành hình vòng tanh - driving wheel
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
QINGDAO GAOCE TECHNOLOGY CO.,LTD. (RUI PU BRANCH)
|
2020-01-12
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
7
|
903146327415
|
dây cao su của máy kiểm tra độ đảo - rubber strip
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
QINGDAO GAOCE TECHNOLOGY CO.,LTD. (RUI PU BRANCH)
|
2020-01-12
|
CHINA
|
30 PCE
|
|
8
|
903146327415
|
bánh xe (bằng sắt) của máy thành hình vòng tanh - guide wheel inner core
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
QINGDAO GAOCE TECHNOLOGY CO.,LTD. (RUI PU BRANCH)
|
2020-01-12
|
CHINA
|
1 PCE
|