1
|
SF1147119354261
|
8070011#&Tấm nhãn đã điền thông số kĩ thuật bằng nhựa film màu bạc
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
QINGDAO S.J VEHICLE COMPONENTS CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
3 PCE
|
2
|
SF1147119354261
|
40DM16ER#&Đai ốc bằng thép, đường kính ngoài của thân 26mm, đã được ren
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
QINGDAO S.J VEHICLE COMPONENTS CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
40 PCE
|
3
|
SF1147119354261
|
30CM1660ER#&Bu lông lục giác chìm M16 dài 60mm bằng thép mạ kẽm ( màu vàng ), đường kính ngoài của thân 26mm, đã được ren
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
QINGDAO S.J VEHICLE COMPONENTS CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
40 PCE
|
4
|
SF1147119354261
|
8099756#&Tấm đỡ phía dưới của gá dịch chuyển bằng thép
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
QINGDAO S.J VEHICLE COMPONENTS CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
20 PCE
|
5
|
SF1147119354261
|
8096225#&Vòng đệm (long đen) bằng thép, không có ren
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
QINGDAO S.J VEHICLE COMPONENTS CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
20 PCE
|
6
|
SF1147119354261
|
904715#&Vòng đệm (long đen) bằng thép, không có ren
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
QINGDAO S.J VEHICLE COMPONENTS CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
20 PCE
|
7
|
SF1147119354261
|
6076-18770#&Tấm đỡ tránh va đập phía dưới cho gá dịch chuyển bằng nhựa
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
QINGDAO S.J VEHICLE COMPONENTS CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
20 PCE
|
8
|
280222SMQS00145
|
8071115#&Giá xê dịch của càng nâng xe nâng tự hành
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
QINGDAO S.J VEHICLE COMPONENTS CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
10 PCE
|
9
|
300421ACQD20967
|
8150456#&Khung xe nâng tự hành
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
QINGDAO S.J VEHICLE COMPONENTS CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
16 PCE
|
10
|
300421ACQD20967
|
8146086#&Khung xe nâng tự hành
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
QINGDAO S.J VEHICLE COMPONENTS CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
8 PCE
|