1
|
120720JGQD20072783
|
N017#&Graphit tự nhiên dạng mảnh, CAS No: 7782-42-5 (C: 90-99%, SiO2: 0.3%-2%, Fe2O3: 0.3%-3%, CaO: 0.1%-1.5%), dùng trong quá trình sản xuất mút xốp,(mới 100%)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP GLORY (VIệT NAM)
|
QINGDAO YANHAI CARBON MATERIALS CO., LTD
|
2020-07-21
|
CHINA
|
4000 KGM
|
2
|
210320QDHCM20020063
|
N017#&Graphit tự nhiên dạng mảnh, CAS No: 7782-42-5 (C: 90-99%, SiO2: 0.3%-2%, Fe2O3: 0.3%-3%, CaO: 0.1%-1.5%), dùng trong quá trình sản xuất mút xốp,(mới 100%)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP GLORY (VIệT NAM)
|
QINGDAO YANHAI CARBON MATERIALS CO., LTD
|
2020-03-04
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
280919QDHCM19090011
|
N017#&Graphit tự nhiên dạng mảnh, CAS No: 7782-42-5 (C: 90-99%, SiO2: 0.3%-2%, Fe2O3: 0.3%-3%, CaO: 0.1%-1.5%), dùng trong quá trình sản xuất mút xốp,(mới 100%)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP GLORY (VIệT NAM)
|
QINGDAO YANHAI CARBON MATERIALS CO., LTD
|
2019-09-10
|
CHINA
|
6000 KGM
|
4
|
270819QDHCM19080039
|
N017#&Graphit tự nhiên dạng mảnh, CAS No: 7782-42-5 (C: 90-99%, SiO2: 0.3%-2%, Fe2O3: 0.3%-3%, CaO: 0.1%-1.5%), dùng trong quá trình sản xuất mút xốp,(mới 100%)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP GLORY (VIệT NAM)
|
QINGDAO YANHAI CARBON MATERIALS CO., LTD
|
2019-07-09
|
CHINA
|
7000 KGM
|
5
|
170619QDHCM19060029
|
N043#&Graphit tự nhiên dạng mảnh, CAS No: 7782-42-5 (C: 90-99%, SiO2: 0.3%-2%, Fe2O3: 0.3%-3%, CaO: 0.1%-1.5%), dùng trong quá trình sản xuất mút xốp
|
CôNG TY Cổ PHầN NộI THấT GLORY VIệT NAM
|
QINGDAO YANHAI CARBON MATERIALS CO., LTD
|
2019-06-27
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
271119QDHCM19110026
|
N017#&Graphit tự nhiên dạng mảnh, CAS No: 7782-42-5 (C: 90-99%, SiO2: 0.3%-2%, Fe2O3: 0.3%-3%, CaO: 0.1%-1.5%), dùng trong quá trình sản xuất mút xốp,(mới 100%)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP GLORY (VIệT NAM)
|
QINGDAO YANHAI CARBON MATERIALS CO., LTD
|
2019-06-12
|
CHINA
|
5000 KGM
|
7
|
280719QDHCM19070071
|
N017#&Graphit tự nhiên dạng mảnh, CAS No: 7782-42-5 (C: 90-99%, SiO2: 0.3%-2%, Fe2O3: 0.3%-3%, CaO: 0.1%-1.5%), dùng trong quá trình sản xuất mút xốp,(mới 100%)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP GLORY (VIệT NAM)
|
QINGDAO YANHAI CARBON MATERIALS CO., LTD
|
2019-05-08
|
CHINA
|
6000 KGM
|
8
|
100319QDHCM19030007
|
N043#&Graphit tự nhiên dạng mảnh, CAS No: 7782-42-5 (C: 90-99%, SiO2: 0.3%-2%, Fe2O3: 0.3%-3%, CaO: 0.1%-1.5%), dùng trong quá trình sản xuất mút xốp
|
CôNG TY Cổ PHầN NộI THấT GLORY VIệT NAM
|
QINGDAO YANHAI CARBON MATERIALS CO., LTD
|
2019-03-21
|
CHINA
|
5000 KGM
|
9
|
280719QDHCM19070070
|
N043#&Graphit tự nhiên dạng mảnh, CAS No: 7782-42-5 (C: 90-99%, SiO2: 0.3%-2%, Fe2O3: 0.3%-3%, CaO: 0.1%-1.5%), dùng trong quá trình sản xuất mút xốp
|
CôNG TY TNHH NộI THấT GLORY VIệT NAM
|
QINGDAO YANHAI CARBON MATERIALS CO., LTD
|
2019-03-08
|
CHINA
|
5000 KGM
|
10
|
100119QDHCM18120084
|
N043#&Graphit tự nhiên dạng mảnh, CAS No: 7782-42-5 (C: 90-99%, SiO2: 0.3%-2%, Fe2O3: 0.3%-3%, CaO: 0.1%-1.5%), dùng trong quá trình sản xuất mút xốp
|
CôNG TY Cổ PHầN NộI THấT GLORY VIệT NAM
|
QINGDAO YANHAI CARBON MATERIALS CO., LTD
|
2019-01-19
|
CHINA
|
5000 KGM
|