|
1
|
271221HDMUTAOA61176602
|
12R22.5- 18PR H66 HUAYING (lốp xe gồm vỏ không ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng từ (8 đến 15) tấn, hiệu HUAYING chiều rộng không quá 450mm, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Vỏ XE DND
|
QINGDAO ZHONG TOU TAI HUA TYRE CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
80 PCE
|
|
2
|
271221HDMUTAOA61176602
|
11R22.5- 16PR RH602 ROCKHOLDER (lốp xe gồm vỏ không ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng từ (5 đến 10) tấn, hiệu ROCKHOLDER chiều rộng không quá 450mm, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Vỏ XE DND
|
QINGDAO ZHONG TOU TAI HUA TYRE CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
15 PCE
|
|
3
|
271221HDMUTAOA61176602
|
1200R20-20PR H78 HUAYING (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng từ (8 đến 15) tấn, hiệu HUAYING chiều rộng không quá 450mm, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Vỏ XE DND
|
QINGDAO ZHONG TOU TAI HUA TYRE CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
80 PCE
|
|
4
|
271221HDMUTAOA61176602
|
1100R20-18PR H88 HUAYING (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng từ (5 đến 10) tấn, hiệu HUAYING chiều rộng không quá 450mm, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Vỏ XE DND
|
QINGDAO ZHONG TOU TAI HUA TYRE CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
5
|
271221HDMUTAOA61176602
|
1100R20-18PR H78 HUAYING (lốp xe gồm vỏ ruột yếm dùng cho ô tô chở hàng từ (5 đến 10) tấn, hiệu HUAYING chiều rộng không quá 450mm, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Vỏ XE DND
|
QINGDAO ZHONG TOU TAI HUA TYRE CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
42 PCE
|