|
1
|
040222FCX122010412
|
Miến khoai lang, trọng lượng 1 kg/ gói. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHANG VINA
|
QINHUANGDAO TONGYOU POTATO INDUSTRY CO.,LTD.
|
2022-02-17
|
CHINA
|
5910 KGM
|
|
2
|
110121FCX120120669
|
Miến khoai lang, trọng lượng 1 kg/ gói. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHANG VINA
|
QINHUANGDAO TONGYOU POTATO INDUSTRY CO.,LTD.
|
2021-01-25
|
CHINA
|
1300 UNK
|
|
3
|
210920FCX120090196
|
Miến khoai lang, trọng lượng 1 kg/ gói. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHANG VINA
|
QINHUANGDAO TONGYOU POTATO INDUSTRY CO.,LTD.
|
2020-09-29
|
CHINA
|
1151 UNK
|
|
4
|
291219OOLU2632443890
|
Miến khoai tây POTATO VERMICELLI, trọng lượng:1kg/gói, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHANG VINA
|
QINHUANGDAO TONGYOU POTATO INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
5
|
291219OOLU2632443890
|
Miến khoai lang SWEET POTATO VERMICELLI, trọng lượng:1kg/gói, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHANG VINA
|
QINHUANGDAO TONGYOU POTATO INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
10290 KGM
|