1
|
TLXMHCJU8042586C
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi:80% Poly,20%Spandex;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
QUANZHOU JINKE GARMENTS CO.,LTD
|
2018-05-31
|
CHINA
|
24325 KGM
|
2
|
TLXMHCJU8042599
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi:80% Poly,20%Spandex;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
QUANZHOU JINKE GARMENTS CO.,LTD
|
2018-05-31
|
CHINA
|
25800 KGM
|
3
|
TLXMHCJU8042586A
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi:80% Poly,20%Spandex;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
QUANZHOU JINKE GARMENTS CO.,LTD
|
2018-05-31
|
CHINA
|
23980 KGM
|
4
|
TLXMHCJU8042586B
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi:80% Poly,20%Spandex;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
QUANZHOU JINKE GARMENTS CO.,LTD
|
2018-05-30
|
CHINA
|
24790 KGM
|
5
|
TLXMHCJU8042586E
|
Vải bọc khổ 20-62" (dệt thoi từ sợi thun 5%, polyester 95%, định lượng 200g/m2, 1kg từ 1.7m-5.2m, kích thước không đồng nhất, dùng làm túi lót trong của nệm). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thanh Hải
|
QUANZHOU JINKE GARMENTS CO., LTD
|
2018-05-27
|
CHINA
|
9800 KGM
|
6
|
TLXMHCJU8042586D
|
Vải bọc khổ 20-62" (dệt thoi từ sợi thun 5%, polyester 95%, định lượng 200g/m2, 1kg từ 1.7m-5.2m, kích thước không đồng nhất, dùng làm túi lót trong của nệm). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thanh Hải
|
QUANZHOU JINKE GARMENTS CO., LTD
|
2018-05-27
|
CHINA
|
10000 KGM
|