1
|
784-42435271
|
Vòng gợt váng dầu/ SET SCRAPPER RINGS FOR GLAND BOX. Phụ tùng trên tàu AAL BRISBANE (IMO: 9498341. Cờ và quốc tịch: Liberia [LR]. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thoresen - Vi Na Ma
|
RED LINE INTERN SPEDITION GMBH
|
2019-12-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
784-42435271
|
Vòng đệm/ O-RING. Phụ tùng trên tàu AAL BRISBANE (IMO: 9498341. Cờ và quốc tịch: Liberia [LR]. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thoresen - Vi Na Ma
|
RED LINE INTERN SPEDITION GMBH
|
2019-12-30
|
CHINA
|
10 PCE
|
3
|
784-42435271
|
Vòi phun chính/ NOZZLE BODY. Phụ tùng trên tàu AAL BRISBANE (IMO: 9498341. Cờ và quốc tịch: Liberia [LR]. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thoresen - Vi Na Ma
|
RED LINE INTERN SPEDITION GMBH
|
2019-12-30
|
CHINA
|
8 PCE
|
4
|
784-42435271
|
Chốt định vị/ DOWER PIN. Phụ tùng trên tàu AAL BRISBANE (IMO: 9498341. Cờ và quốc tịch: Liberia [LR]. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thoresen - Vi Na Ma
|
RED LINE INTERN SPEDITION GMBH
|
2019-12-30
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
784-42435271
|
Vòng đệm/ RING. Phụ tùng trên tàu AAL BRISBANE (IMO: 9498341. Cờ và quốc tịch: Liberia [LR]. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thoresen - Vi Na Ma
|
RED LINE INTERN SPEDITION GMBH
|
2019-12-30
|
CHINA
|
18 PCE
|
6
|
784-42435271
|
Vành lỗ xả của động cơ/ TURBINE NOZZLE RING. Phụ tùng trên tàu AAL BRISBANE (IMO: 9498341. Cờ và quốc tịch: Liberia [LR]. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thoresen - Vi Na Ma
|
RED LINE INTERN SPEDITION GMBH
|
2019-12-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
784-42435271
|
Bộ lọc dầu/ DELIVERY FILTER. Phụ tùng trên tàu AAL BRISBANE (IMO: 9498341. Cờ và quốc tịch: Liberia [LR]. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thoresen - Vi Na Ma
|
RED LINE INTERN SPEDITION GMBH
|
2019-12-30
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
784-42435271
|
Lưỡi cắt bằng thép carbon/ CARBON BLADE. Phụ tùng trên tàu AAL BRISBANE (IMO: 9498341. Cờ và quốc tịch: Liberia [LR]. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thoresen - Vi Na Ma
|
RED LINE INTERN SPEDITION GMBH
|
2019-12-30
|
CHINA
|
6 PCE
|