1
|
PLIWSM103999
|
01#&Vải 100% Polyester, đã nhuộm, ( từ xơ staple tổng hợp ), khổ 63", định lượng 106.73g/m2, tổng 338 YD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May Sejung
|
REDFACE CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
494.57 MTK
|
2
|
060122CANSHA2201055
|
01#&Vải 100% Polyester, đã nhuộm, ( từ xơ staple tổng hợp ), khổ 54", định lượng 106.73g/m2, tổng 5502 YD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May Sejung
|
REDFACE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
6900.56 MTK
|
3
|
132200015117666
|
F0006#&Vải dệt kim thành phần polyester 100%
|
CôNG TY TNHH RF GLOBAL VIệT NAM
|
RED FACE CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
2640.93 MTK
|
4
|
132200015117666
|
F0010#&Vải dệt kim thành phần Nylon 76% polyurethane 24%
|
CôNG TY TNHH RF GLOBAL VIệT NAM
|
RED FACE CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
3781.8 MTK
|
5
|
132200015117666
|
F0052#&Vải dệt kim thành phần Nylon 87% Spandex 13%
|
CôNG TY TNHH RF GLOBAL VIệT NAM
|
RED FACE CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
4990.82 MTK
|
6
|
132200015117666
|
F0052#&Vải dệt kim thành phần Nylon 87% Spandex 13%
|
CôNG TY TNHH RF GLOBAL VIệT NAM
|
RED FACE CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
3971.02 MTK
|
7
|
132200015117666
|
DAYLUONCATSAN#&Dây luồn cắt sẵn
|
CôNG TY TNHH RF GLOBAL VIệT NAM
|
RED FACE CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1867.54 PCE
|
8
|
132200015117666
|
F0054(F0010)#&Vải dệt thoi thành phần polyester 100%
|
CôNG TY TNHH RF GLOBAL VIệT NAM
|
RED FACE CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
16376.13 MTK
|
9
|
132200015117666
|
F0054(F0010)#&Vải dệt thoi thành phần polyester 100%
|
CôNG TY TNHH RF GLOBAL VIệT NAM
|
RED FACE CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
5364.22 MTK
|
10
|
132200015117666
|
ACC0009#&Dây thắt lưng bằng các sợi bện thành dải
|
CôNG TY TNHH RF GLOBAL VIệT NAM
|
RED FACE CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
9129.66 YRD
|