|
1
|
300918HCMLG41
|
810F3 0.82 x 710#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 0.82mm x 710mm x C, hàm luợng carbon dưới 0.6% ,không hợp kim, SGCC JIS G3302, hàng mới 100%.(Trọng lượng thực tế =20.344 tấn)
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Nguyễn Minh
|
RHODIUM EUROPE LIMITED
|
2018-10-19
|
UNITED KINGDOM
|
20.34 TNE
|
|
2
|
300918HCMLG41
|
810F3 1.35 x 710#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 1.35mm x 710mm x C, hàm luợng carbon dưới 0.6% ,không hợp kim, SGCC JIS G3302, hàng mới 100%.(Trọng lượng thực tế =21.525 tấn)
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Nguyễn Minh
|
RHODIUM EUROPE LIMITED
|
2018-10-19
|
UNITED KINGDOM
|
21.53 TNE
|
|
3
|
300918HCMLG41
|
810F3 1.17 x 710#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 1.17mm x 710mm x C, hàm luợng carbon dưới 0.6% ,không hợp kim, SGCC JIS G3302, hàng mới 100%.(Trọng lượng thực tế =4.874 tấn)
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Nguyễn Minh
|
RHODIUM EUROPE LIMITED
|
2018-10-19
|
UNITED KINGDOM
|
4.87 TNE
|
|
4
|
300918HCMLG41
|
810F3 1.12 x 710#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 1.12mm x 710mm x C, hàm luợng carbon dưới 0.6% ,không hợp kim, SGCC JIS G3302, hàng mới 100%.(Trọng lượng thực tế =4.864 tấn)
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Nguyễn Minh
|
RHODIUM EUROPE LIMITED
|
2018-10-19
|
UNITED KINGDOM
|
4.86 TNE
|
|
5
|
300918HCMLG41
|
810F3 1.02 x 710#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 1.02mm x 710mm x C, hàm luợng carbon dưới 0.6% ,không hợp kim, SGCC JIS G3302, hàng mới 100%.(Trọng lượng thực tế =10.616 tấn)
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Nguyễn Minh
|
RHODIUM EUROPE LIMITED
|
2018-10-19
|
UNITED KINGDOM
|
10.62 TNE
|
|
6
|
300918HCMLG41
|
810F3 0.97 x 710#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 0.97mm x 710mm x C, hàm luợng carbon dưới 0.6% ,không hợp kim, SGCC JIS G3302, hàng mới 100%.(Trọng lượng thực tế =10.835 tấn)
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Nguyễn Minh
|
RHODIUM EUROPE LIMITED
|
2018-10-19
|
UNITED KINGDOM
|
10.84 TNE
|
|
7
|
300918HCMLG41
|
810F3 0.92 x 710#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 0.92mm x 710mm x C, hàm luợng carbon dưới 0.6% ,không hợp kim, SGCC JIS G3302, hàng mới 100%.(Trọng lượng thực tế =31.791 tấn)
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Nguyễn Minh
|
RHODIUM EUROPE LIMITED
|
2018-10-19
|
UNITED KINGDOM
|
31.79 TNE
|
|
8
|
300918HCMLG41
|
810F3 0.72 x 710#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 0.72mm x 710mm x C, hàm luợng carbon dưới 0.6% ,không hợp kim, SGCC JIS G3302, hàng mới 100%.(Trọng lượng thực tế =25.433 tấn)
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Nguyễn Minh
|
RHODIUM EUROPE LIMITED
|
2018-10-19
|
UNITED KINGDOM
|
25.43 TNE
|
|
9
|
300918HCMLG09
|
810E3 1.25 x 710#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 1.25mm x 710mm x C, hàm luợng carbon dưới 0.6% ,không hợp kim, SGCC JIS G3302, hàng mới 100%.(Trọng lượng thực tế =204.131 tấn)
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Nguyễn Minh
|
RHODIUM EUROPE LIMITED
|
2018-10-17
|
UNITED KINGDOM
|
204.13 TNE
|
|
10
|
300918HCMLG09
|
810E3 1.17 x 710#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 1.17mm x 710mm x C, hàm luợng carbon dưới 0.6% ,không hợp kim, SGCC JIS G3302, hàng mới 100%.(Trọng lượng thực tế =415.001 tấn)
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Nguyễn Minh
|
RHODIUM EUROPE LIMITED
|
2018-10-17
|
UNITED KINGDOM
|
415 TNE
|