|
1
|
S00546307
|
Lõi thép hợp kim dùng làm khuôn đúc cần câu cá/ MANDREL E2884 23.2*23.9*1400 (Mã HS: 98110010) (Mới 100%), có mặt cắt ngang hình tròn
|
CôNG TY TNHH DAIWA VIệT NAM
|
RONGCHENG XINHAN MACHINERY AND ELECTRIC POWER EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
8 PCE
|
|
2
|
S00546307
|
Lõi thép hợp kim dùng làm khuôn đúc cần câu cá/ MANDREL E2883 17.2*18.4*1350 (Mã HS: 98110010) (Mới 100%), có mặt cắt ngang hình tròn
|
CôNG TY TNHH DAIWA VIệT NAM
|
RONGCHENG XINHAN MACHINERY AND ELECTRIC POWER EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
8 PCE
|
|
3
|
S00546307
|
Lõi thép hợp kim dùng làm khuôn đúc cần câu cá/ MANDREL E2882 17.15*18.4*1450 (Mã HS: 98110010) (Mới 100%), có mặt cắt ngang hình tròn
|
CôNG TY TNHH DAIWA VIệT NAM
|
RONGCHENG XINHAN MACHINERY AND ELECTRIC POWER EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
8 PCE
|
|
4
|
S00546307
|
Lõi thép hợp kim dùng làm khuôn đúc cần câu cá/ MANDREL E2881 9.2*12.1*1350 (Mã HS: 98110010) (Mới 100%), có mặt cắt ngang hình tròn
|
CôNG TY TNHH DAIWA VIệT NAM
|
RONGCHENG XINHAN MACHINERY AND ELECTRIC POWER EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
8 PCE
|
|
5
|
S00546307
|
Lõi thép hợp kim dùng làm khuôn đúc cần câu cá/ MANDREL E2880 5.55*8.0*1350 (Mã HS: 98110010) (Mới 100%), có mặt cắt ngang hình tròn
|
CôNG TY TNHH DAIWA VIệT NAM
|
RONGCHENG XINHAN MACHINERY AND ELECTRIC POWER EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
8 PCE
|
|
6
|
S00546307
|
Lõi thép hợp kim dùng làm khuôn đúc cần câu cá/ MANDREL E2879 3.2*17.2*2000 (Mã HS: 98110010) (Mới 100%), có mặt cắt ngang hình tròn
|
CôNG TY TNHH DAIWA VIệT NAM
|
RONGCHENG XINHAN MACHINERY AND ELECTRIC POWER EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
7
|
S00546307
|
Lõi thép hợp kim dùng làm khuôn đúc cần câu cá/ MANDREL A2301 10.4*18.3*1250 (Mã HS: 98110010) (Mới 100%), có mặt cắt ngang hình tròn
|
CôNG TY TNHH DAIWA VIệT NAM
|
RONGCHENG XINHAN MACHINERY AND ELECTRIC POWER EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
12 PCE
|
|
8
|
S00546307
|
Lõi thép hợp kim dùng làm khuôn đúc cần câu cá/ MANDREL A2300 4.1*8.4*950 (Mã HS: 98110010) (Mới 100%), có mặt cắt ngang hình tròn
|
CôNG TY TNHH DAIWA VIệT NAM
|
RONGCHENG XINHAN MACHINERY AND ELECTRIC POWER EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
12 PCE
|
|
9
|
S00546307
|
Lõi thép hợp kim dùng làm khuôn đúc cần câu cá/ MANDREL A2299 7.9*8.3*750 (Mã HS: 98110010) (Mới 100%), có mặt cắt ngang hình tròn
|
CôNG TY TNHH DAIWA VIệT NAM
|
RONGCHENG XINHAN MACHINERY AND ELECTRIC POWER EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
12 PCE
|
|
10
|
S00546307
|
Lõi thép hợp kim dùng làm khuôn đúc cần câu cá/ MANDREL A2298 5.9*6.4*850 (Mã HS: 98110010) (Mới 100%), có mặt cắt ngang hình tròn
|
CôNG TY TNHH DAIWA VIệT NAM
|
RONGCHENG XINHAN MACHINERY AND ELECTRIC POWER EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
12 PCE
|