1
|
150422HF16SG2204505
|
Chế phẩm hóa chất dùng trong chế biến thực phẩm XANTHAN GUM ZIBOXAN F80HV, dạng bột, 25kg/ Bag, HSD: 03/2024, nsx: DEOSEN BIOCHEMICAL (ORDOS) Ltd, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM FARINA
|
ROSUN INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-29
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
040421HF16SG2104502
|
Polyme tự nhiên XANTHAN GUM ZIBOXAN F80HV- dùng trong chế biến thực phẩm, dạng bột, 25kg/ bao, HSD: 3/2023, nsx: DEOSEN BIOCHEMICAL (ORDOS)-CHINA. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM FARINA
|
ROSUN INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-04-20
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
311020HF16SG2010576
|
Chế phẩm hóa chất dùng trong chế biến thực phẩm XANTHAN GUM ZIBOXAN F80HV, dạng bột, 25kg/ Bag, HSD: 10/2022, nsx: DEOSEN BIOCHEMICAL (ORDOS), hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM FARINA
|
ROSUN INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-11-17
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
311020HF16SG2010576
|
Polime tự nhiên XANTHAN GUM ZIBOXAN F80HV, dạng bột sử dụng trong thực phẩm, 25kg/ Bag, HSD: 10/2022, nsx: DEOSEN BIOCHEMICAL (ORDOS), hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM FARINA
|
ROSUN INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-11-17
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
040720HF16SG2007505
|
Polime tự nhiên XANTHAN GUM ZIBOXAN F80HV, dạng bột sử dụng trong thực phẩm, 25kg/ Bag, HSD: 06/2022, nsx: DEOSEN BIOCHEMICAL (ORDOS), hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM FARINA
|
ROSUN INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-07-21
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
040720HF16SG2007505
|
Polime tự nhiên XANTHAN GUM ZIBOXAN F80HV, dạng bột sử dụng trong thực phẩm, 25kg/ Bag, HSD: 06/2022, nsx: DEOSEN BIOCHEMICAL (ORDOS), hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM FARINA
|
ROSUN INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-07-21
|
CHINA
|
1000 KGM
|