|
1
|
091220GTBHL2011448
|
TEBUCO-NL97#&NLSX thuốc trừ bệnh thực vật TEBUCONAZOLE 97% TC. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Alfa (Sài Gòn)
|
RUDONG ZHONGYI CHEMICAL CO.,LTD.
|
2020-12-21
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
2
|
290720GTBHL2007506
|
TF36094#&Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh hại cây trồng Cyazofamid 94% minTC, Hàng nhập khẩu mục 1, GPNK: 236/20/GPNKT-BVTV ngày 31/03/2020 (25kg/drum, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH World Vision (VN)
|
RUDONG ZHONGYI CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-04-08
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
3
|
011018KMTCSHAC370252
|
FACYMO-52.5#&Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ bệnh thực vật: FAMOXADONE 22.5% + CYMOXANIL 30% = 52.5% WG
|
Cty TNHH Alfa (Sài Gòn)
|
RUDONG ZHONGYI CHEMICAL CO.,LTD.
|
2018-10-09
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
4
|
HDMU QSHM7454639
|
CYAZO-9.4#&NLSX Thuốc trừ bệnh thực vật CYAZOFAMID 9.4% SC
|
Cty TNHH Alfa (Sài Gòn)
|
RUDONG ZHONGYI CHEMICAL CO.,LTD.
|
2018-06-04
|
CHINA
|
3000 LTN
|
|
5
|
KKLUSH7179018
|
CYAZO-9.4#&Thuốc trừ bệnh thực vật: CYAZOFAMID 9.4% SC
|
Cty TNHH Alfa (Sài Gòn)
|
RUDONG ZHONGYI CHEMICAL CO.,LTD
|
2018-02-08
|
CHINA
|
3000 LTR
|
|
6
|
SITDSHSGT41627
|
CYAZO-9.4#&Thuốc trừ bệnh thực vật: CYAZOFAMID 9.4% SC. (Hợp đồng: 20170914001 ngày 14/9/2017).
|
Cty TNHH Alfa (Sài Gòn)
|
RUDONG ZHONGYI CHEMICAL CO.,LTD
|
2018-01-13
|
CHINA
|
3000 LTR
|
|
7
|
SITDSHSGT41627
|
FACYMO-52.5#&Thuốc trừ bệnh thực vật: FAMOXADONE 22.5% + CYMOXANIL 30% = 52.5% WG. (Hợp đồng: 20171208001 ngày 8/12/2017).
|
Cty TNHH Alfa (Sài Gòn)
|
RUDONG ZHONGYI CHEMICAL CO.,LTD
|
2018-01-13
|
CHINA
|
2000 KGM
|