1
|
080218HDMUQIHP4315888
|
1#&Vải 100% cotton (Vải dệt thoi, trọng lượng 157g/m2, khổ 58")
|
CôNG TY TNHH DT ý YêN
|
RUSHAN LONGMA IMPORT AND EXPORTCO.,LTD
|
2018-02-27
|
CHINA
|
2079.91 MTK
|
2
|
080218HDMUQIHP4315888
|
V1#&Vải 51% Linen 46% Cotton 3% Spandex (Vải dệt thoi, trọng lượng 224g/m2, khổ 49")
|
CôNG TY TNHH DT ý YêN
|
RUSHAN LONGMA IMPORT AND EXPORTCO.,LTD
|
2018-02-27
|
CHINA
|
7667.81 MTK
|
3
|
080218HDMUQIHP4315888
|
V7#&Thẻ bài giấy
|
CôNG TY TNHH DT ý YêN
|
RUSHAN LONGMA IMPORT AND EXPORTCO.,LTD
|
2018-02-27
|
CHINA
|
23320 PCE
|
4
|
080218HDMUQIHP4315888
|
24#&Nhãn dệt
|
CôNG TY TNHH DT ý YêN
|
RUSHAN LONGMA IMPORT AND EXPORTCO.,LTD
|
2018-02-27
|
CHINA
|
23320 PCE
|
5
|
080218HDMUQIHP4315888
|
10#&Dây dệt
|
CôNG TY TNHH DT ý YêN
|
RUSHAN LONGMA IMPORT AND EXPORTCO.,LTD
|
2018-02-27
|
CHINA
|
6035.04 YRD
|
6
|
080218HDMUQIHP4315888
|
25#&Cúc nhựa
|
CôNG TY TNHH DT ý YêN
|
RUSHAN LONGMA IMPORT AND EXPORTCO.,LTD
|
2018-02-27
|
CHINA
|
40970 PCE
|
7
|
080218HDMUQIHP4315888
|
V3#&Khóa kéo bằng đồng
|
CôNG TY TNHH DT ý YêN
|
RUSHAN LONGMA IMPORT AND EXPORTCO.,LTD
|
2018-02-27
|
CHINA
|
3772 MTR
|
8
|
080218HDMUQIHP4315888
|
V2#&Chun luồn
|
CôNG TY TNHH DT ý YêN
|
RUSHAN LONGMA IMPORT AND EXPORTCO.,LTD
|
2018-02-27
|
CHINA
|
4500 MTR
|
9
|
080218HDMUQIHP4315888
|
6#&Dựng/Mếch (sản phẩm không dệt), trọng lượng: 38g/m2, khổ 39"
|
CôNG TY TNHH DT ý YêN
|
RUSHAN LONGMA IMPORT AND EXPORTCO.,LTD
|
2018-02-27
|
CHINA
|
6795.52 MTK
|
10
|
080218HDMUQIHP4315888
|
V6#&Vải dệt kim lót 100% Polyester, khổ 60"
|
CôNG TY TNHH DT ý YêN
|
RUSHAN LONGMA IMPORT AND EXPORTCO.,LTD
|
2018-02-27
|
CHINA
|
3800.86 MTK
|