1
|
040122PNKSHA22010229
|
291#&Vải chính 100%Cotton vải dệt thoi khổ 57"
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
S AND W CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2022-08-01
|
CHINA
|
10769.67 MTK
|
2
|
040122PNKSHA22010227
|
291#&Vải chính 100%Cotton vải dệt thoi khổ 57"
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
S AND W CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2022-08-01
|
CHINA
|
13874.41 MTK
|
3
|
110322PNKSHA22030408
|
291#&Vải chính 100%Cotton (Dệt thoi, khổ 57'')
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
S AND W CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2022-03-16
|
CHINA
|
647.37 MTK
|
4
|
220122PNKSHA22010803
|
90#&Chốt các loại (bằng nhựa)
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
S AND W CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2022-01-27
|
CHINA
|
23650 PCE
|
5
|
220122PNKSHA22010803
|
59#&Cúc dập các loại (bằng sắt gồm 4 chiếc/1 bộ)
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
S AND W CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2022-01-27
|
CHINA
|
70000 SET
|
6
|
220122PNKSHA22010803
|
482#&Vải chính 100%Linen (Vải dệt thoi 145G/M2 khổ 52")
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
S AND W CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2022-01-27
|
CHINA
|
28038.88 MTK
|
7
|
190122PNKSHA22010734
|
291#&Vải chính 100%Cotton ( Vải dệt thoi khổ 57")
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
S AND W CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2022-01-25
|
CHINA
|
3096.4 MTK
|
8
|
190122PNKSHA22010734
|
291#&Vải chính 100%Cotton ( Vải dệt thoi khổ 56")
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
S AND W CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2022-01-25
|
CHINA
|
1702.28 MTK
|
9
|
100122PNKSHA22010311
|
291#&Vải chính 100%Cotton (Dệt thoi,khổ 57")
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
S AND W CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2022-01-13
|
CHINA
|
17060.96 MTK
|
10
|
181221PNKSHA21120638
|
59#&Cúc dập các loại (bằng kim loại)
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
S AND W CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2021-12-22
|
CHINA
|
82000 SET
|