1
|
070320XMJY20030626
|
001#&Da bò thuộc
|
Công ty TNHH Kingmaker ( Việt nam ) Foot Wear
|
SANFORD RESOURCES MACAU COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED
|
2020-11-03
|
CHINA
|
1375.3 MTK
|
2
|
1057382605
|
003#&Giả da pu ( sợi tổng hợp + sơn bóng)
|
Công ty TNHH Kingmaker ( Việt nam ) Foot Wear
|
SANFORD RESOURCES MACAU COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED
|
2020-08-01
|
CHINA
|
9.59 MTK
|
3
|
SF1074353993689
|
041#&Nhãn giấy
|
Công ty TNHH Kingmaker ( Việt nam ) Foot Wear
|
SANFORD RESOURCES MACAU COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED
|
2020-06-01
|
CHINA
|
45000 PCE
|
4
|
8300609995
|
003#&Giả da pu ( sợi tổng hợp + sơn bóng)
|
Công ty TNHH Kingmaker ( Việt nam ) Foot Wear
|
SANFORD RESOURCES MACAU COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED
|
2020-06-01
|
CHINA
|
49.32 MTK
|
5
|
230120SZVIC2010711
|
037#&Đế ngoài
|
Công ty TNHH Kingmaker ( Việt nam ) Foot Wear
|
SANFORD RESOURCES MACAU COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED
|
2020-03-02
|
CHINA
|
2165 PR
|
6
|
130120025A503302
|
080#&Đế giữa Eva
|
Công ty TNHH Kingmaker ( Việt nam ) Foot Wear
|
SANFORD RESOURCES MACAU COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED
|
2020-01-16
|
CHINA
|
11651 PR
|
7
|
130120XMJY20010672
|
001#&Da bò thuộc
|
Công ty TNHH Kingmaker ( Việt nam ) Foot Wear
|
SANFORD RESOURCES MACAU COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED
|
2020-01-16
|
CHINA
|
337.98 MTK
|
8
|
110120SZSHCM001049912
|
037#&Đế ngoài
|
Công ty TNHH Kingmaker ( Việt nam ) Foot Wear
|
SANFORD RESOURCES MACAU COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED
|
2020-01-15
|
CHINA
|
1913 PR
|
9
|
120120CLO200121
|
003#&Giả da pu ( sợi tổng hợp + sơn bóng)
|
Công ty TNHH Kingmaker ( Việt nam ) Foot Wear
|
SANFORD RESOURCES MACAU COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED
|
2020-01-15
|
CHINA
|
623.33 MTK
|
10
|
4651445761
|
003#&Giả da pu ( sợi tổng hợp + sơn bóng)
|
Công ty TNHH Kingmaker ( Việt nam ) Foot Wear
|
SANFORD RESOURCES MACAU COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED
|
2020-01-13
|
CHINA
|
110.97 MTK
|