|
1
|
8524550230
|
Núm tai silicone cỡ 19 mm màu vàng cho thiết bị đo thính lực, code: 8012984, 100 cái/túi, hsx: DGS Diagnostics A/S. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM TRợ THíNH HEARLIFE
|
SANIBEL SUPPLY
|
2021-04-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
2
|
8524550230
|
Núm tai silicone cỡ 4-7 mm màu xanh cho thiết bị đo thính lực, code:8012966, 100 cái/túi, hsx: DGS Diagnostics A/S. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM TRợ THíNH HEARLIFE
|
SANIBEL SUPPLY
|
2021-04-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
3
|
8524550230
|
Núm tai silicone cỡ 3-5 mm màu đỏ cho thiết bị đo thính lực,code: 8012964, 100 cái/túi, hsx: DGS Diagnostics A/S. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM TRợ THíNH HEARLIFE
|
SANIBEL SUPPLY
|
2021-04-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
8524550230
|
Núm tai silicone cỡ nhỏ cho thiết bị đo thính lực code: 8502838, 100 cái/túi, hsx: DGS Diagnostics A/S. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM TRợ THíNH HEARLIFE
|
SANIBEL SUPPLY
|
2021-04-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
8524550230
|
Hộp núm tai silicone các kích cỡ cho thiết bị đo thính lực code: 8501572, hsx: DGS Diagnostics A/S. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM TRợ THíNH HEARLIFE
|
SANIBEL SUPPLY
|
2021-04-02
|
CHINA
|
3 PCE
|
|
6
|
8524550230
|
Hộp núm tai silicone các kích cỡ cho thiết bị đo thính lực code: 8511445, hsx: DGS Diagnostics A/S. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM TRợ THíNH HEARLIFE
|
SANIBEL SUPPLY
|
2021-04-02
|
CHINA
|
3 PCE
|
|
7
|
8524550230
|
Bộ ống dẫn và đầu chuyển âm thanh bằng nhựa cho thiết bị đo thính lực code:8100590 hsx: DGS Diagnostics A/S, 2 cái/bộ. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM TRợ THíNH HEARLIFE
|
SANIBEL SUPPLY
|
2021-04-02
|
CHINA
|
4 SET
|