|
1
|
112200013849850
|
FTR#&Vòng chặn (bằng thép) ROTOR HOLDER (KYORITU) 3130027710
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
SANKO PRECISION (HK) LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
12600 PCE
|
|
2
|
112200013849850
|
HOS#&Vỏ quạt vi tính dùng để sản xuất Fan Motor COVER (KYORITU) G140514310
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
SANKO PRECISION (HK) LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
16000 PCE
|
|
3
|
112200013849850
|
HOS#&Vỏ quạt vi tính dùng để sản xuất Fan Motor COVER (KYORITU) G140308240
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
SANKO PRECISION (HK) LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
20736 PCE
|
|
4
|
112200015405512
|
HOS#&Vỏ quạt vi tính dùng để sản xuất Fan Motor COVER (KYORITU) G140308240
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
SANKO PRECISION (HK) LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
14094 PCE
|
|
5
|
112200013803821
|
FTR#&Vòng chặn (bằng thép) ROTOR (KYORITU) G130140370
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
SANKO PRECISION (HK) LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
20000 PCE
|
|
6
|
112200013803821
|
FTR#&Vòng chặn (bằng thép) ROTOR HOLDER (KYORITU) G130132820
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
SANKO PRECISION (HK) LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
7072 PCE
|
|
7
|
112200013803821
|
BIS#&Đinh vít bằng sắt BOTAPPING B(3MC) 4x12, 7542006520
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
SANKO PRECISION (HK) LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
96000 PCE
|
|
8
|
112200013803821
|
HOS#&Vỏ quạt vi tính dùng để sản xuất Fan Motor COVER (KYORITU) G140514310
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
SANKO PRECISION (HK) LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
16000 PCE
|
|
9
|
112200013803821
|
BSL#&Vỏ trục bằng thép BEARING BUSH (KYORITU) G140256010
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
SANKO PRECISION (HK) LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
13000 PCE
|
|
10
|
112200015344577
|
BIS#&Đinh vít bằng sắt 1.4X1.4, RIVET 7517122200
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
SANKO PRECISION (HK) LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
20000 PCE
|