1
|
241018TLLYHPSA8015008
|
Mộc nhĩ sấy khô ( tên khoa học Auricularia auricula ) chưa qua sơ chế , hàng không thuộc danh mục Cites.
|
CôNG TY TNHH MTV ZYN
|
SANMENXIA JIASHENG TRADING CO.,LTD
|
2019-01-18
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
241018TLLYHPSA8015008
|
Nấm hương sấy khô ( tên khoa học Lentinula edodes ) chưa qua sơ chế , hàng không thuộc danh mục Cites.
|
CôNG TY TNHH MTV ZYN
|
SANMENXIA JIASHENG TRADING CO.,LTD
|
2019-01-18
|
CHINA
|
18540 KGM
|
3
|
241018TLLYHPSA8015007
|
Mộc nhĩ sấy khô ( tên khoa học Auricularia auricula ) chưa qua sơ chế , hàng không thuộc danh mục Cites.
|
CôNG TY TNHH MTV ZYN
|
SANMENXIA JIASHENG TRADING CO.,LTD
|
2019-01-17
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
241018TLLYHPSA8015007
|
Nấm hương sấy khô ( tên khoa học Lentinula edodes ) chưa qua sơ chế , hàng không thuộc danh mục Cites.
|
CôNG TY TNHH MTV ZYN
|
SANMENXIA JIASHENG TRADING CO.,LTD
|
2019-01-17
|
CHINA
|
19125 KGM
|
5
|
201018TLLYHPPP8145001
|
Mộc nhĩ sấy khô ( tên khoa học Auricularia auricula ) chưa qua sơ chế , hàng không thuộc danh mục Cites.
|
CôNG TY TNHH MTV ZYN
|
SANMENXIA JIASHENG TRADING CO.,LTD
|
2019-01-17
|
CHINA
|
3040 KGM
|
6
|
201018TLLYHPPP8145001
|
Nấm hương sấy khô ( tên khoa học Lentinula edodes ) chưa qua sơ chế , hàng không thuộc danh mục Cites.
|
CôNG TY TNHH MTV ZYN
|
SANMENXIA JIASHENG TRADING CO.,LTD
|
2019-01-17
|
CHINA
|
19640 KGM
|
7
|
201018TLLYHPPP8145002
|
Mộc nhĩ sấy khô ( tên khoa học Auricularia auricula ) chưa qua sơ chế , hàng không thuộc danh mục Cites.
|
CôNG TY TNHH MTV ZYN
|
SANMENXIA JIASHENG TRADING CO.,LTD
|
2019-01-17
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
201018TLLYHPPP8145002
|
Nấm hương sấy khô ( tên khoa học Lentinula edodes ) chưa qua sơ chế , hàng không thuộc danh mục Cites.
|
CôNG TY TNHH MTV ZYN
|
SANMENXIA JIASHENG TRADING CO.,LTD
|
2019-01-17
|
CHINA
|
20000 KGM
|