|
1
|
401735#&Tán chuồn M4 A4 DIN315, đk=4mm (WING NUT M4 A4 DIN315)hàng mới 100%, TK102379000622 DH1
|
CôNG TY TNHH SCALEAQ
|
SCALEAQ CO., LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
14 PCE
|
|
2
|
401680#&Bulong M4x25 A4 đk=4mm (Bolt Cap Screw m4x25 A4)hàng mới 100%, TK102268068231 DH40
|
CôNG TY TNHH SCALEAQ
|
SCALEAQ CO., LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
14 PCE
|
|
3
|
439255#&Bu long chìm M3 x4 A4, đk=3mm (Metric self M3x4 A4)hàng mới 100%, TK101623830230 DH16
|
CôNG TY TNHH SCALEAQ
|
SCALEAQ CO., LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
14 PCE
|
|
4
|
407871#&Bu long đầu tròn M6 A4 DIN 580 (Eye bolt M6 A4 DIN 580) đk=6mm, hàng mới 100%, TK104077625150 DH3
|
CôNG TY TNHH SCALEAQ
|
SCALEAQ CO., LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
14 PCE
|
|
5
|
405568#&Vòng nhựa dùng trong tủ Winch (Plastic ring) hàng mới 100%, TK104208785920 DH20
|
CôNG TY TNHH SCALEAQ
|
SCALEAQ CO., LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
28 PCE
|
|
6
|
402647#&Phụ kiện cho thiết bị đấu dây dạng phiến bằng nhựa (cục nhựa chặn thiết bị đấu dây) E/UK (E/UK end stop), TK104348097930 DH4
|
CôNG TY TNHH SCALEAQ
|
SCALEAQ CO., LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
12 PCE
|
|
7
|
400302#&Nhãn dán bằng nhựa màu vàng, chưa in nội dung, 1 cuộn = 500 pcs (Yellow label 30x5, 1 roll=500pcs) hàng mới 100%, TK104345129560 DH16
|
CôNG TY TNHH SCALEAQ
|
SCALEAQ CO., LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
200 PCE
|
|
8
|
400606#&Cuộn mực ru băng, dài 300m, rộng 110mm (Thermomark - Ribbon 110), TK104248235930 DH6
|
CôNG TY TNHH SCALEAQ
|
SCALEAQ CO., LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
0.05 PCE
|
|
9
|
430390#&Bộ thu giải mã tích hợp thu tín hiệu Analog từ Camera và chuyển tín hiệu thành Digital để coi qua Internet, không có chức năng mật mã dân sự (Orbit-2530), TK104323637830 DH1
|
CôNG TY TNHH SCALEAQ
|
SCALEAQ CO., LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
14 PCE
|
|
10
|
430325#&Mạch điện tử tích hợp EPR 100045 không có chức năng mật mã dân sự (Switch PCB EPR 100045-4), hàng mới 100%, TK104323637830 DH2
|
CôNG TY TNHH SCALEAQ
|
SCALEAQ CO., LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
14 PCE
|