|
1
|
112100015247037
|
SK38#&Khoá kéo ( Zipper)(VSMJOR-56,CFOR-39, Khóa kéo các loại bằng nhựa, KAWAMURA, dùng cho may mặc mới 100%)
|
Công ty TNHH L&M Vina
|
SEKAIE CO., LTD/MLB TENERGY CO., LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
2044 PCE
|
|
2
|
112100015247037
|
SK48#&Ghim cài/ Ghim treo/ Đạn treo thẻ bài(NO.5, KAWAMURA, dùng cho may mặc mới 100%)
|
Công ty TNHH L&M Vina
|
SEKAIE CO., LTD/MLB TENERGY CO., LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
1100 PCE
|
|
3
|
112100015247037
|
SK132#&Lông vũ (Lông vũ của vịt đã làm sạch, khử trùng xử lý bảo quản dùng để nhồi, hàng hóa không thuộc đối tượng kiểm dịch theo TT 15/2018/TT-BNNPTNT,WDD95/5, KAWAMURA, dùng cho may mặc mới 100%)
|
Công ty TNHH L&M Vina
|
SEKAIE CO., LTD/MLB TENERGY CO., LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
120 KGM
|
|
4
|
112100014317614
|
SK132#&Lông vũ (Lông vũ của vịt đã làm sạch, khử trùng xử lý dùng để nhồi, hàng hóa không thuộc đối tượng kiểm dịch theo TT 15/2018/TT-BNNPTNT, KAWAMURA, dùng cho may mặc mới 100%)
|
Công ty TNHH L&M Vina
|
SEKAIE CO., LTD/MLB TENERGY CO., LTD
|
2021-02-08
|
CHINA
|
50 KGM
|
|
5
|
112000012988687
|
SK54-02#&Dây dệt, dây luồn co dãn (dây dệt từ vải dệt thoi khổ hẹp co dãn dùng cho may mặc mới 100%,KAWAMURA ESLM11B-04)
|
Công ty TNHH L&M Vina
|
SEKAIE CO., LTD/MLB TENERGY CO., LTD
|
2020-11-12
|
CHINA
|
3750 MTR
|
|
6
|
112000012988687
|
SK04#&Vải 85% polyester trở xuống (Vải 65% polyester 35% cotton, w: 140-150 cm, KAWAMURA ESLM11B-04, VL, Vải dệt thoi từ sợi filament dùng cho may mặc mới 100%)
|
Công ty TNHH L&M Vina
|
SEKAIE CO., LTD/MLB TENERGY CO., LTD
|
2020-11-12
|
CHINA
|
200 MTR
|