1
|
112200016276714
|
A01#&Đầu nhựa tiếp nối, dùng cho điện áp không quá 1000 V, dùng để đấu nối dây điện trong bộ dây điện dùng trong xe có động cơ. Hàng mới 100 %
|
Công ty TNHH hệ thống dây dẫn SUMI Việt Nam
|
SENKO ADVANCED COMPONENTS (THAILAND) CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
320 PCE
|
2
|
112200016276714
|
A02#&Trụ nối dây, dùng cho điện áp dưới 1000V, dùng để đấu nối dây dẫn điện trong xe có động cơ. Hàng mới 100 %
|
Công ty TNHH hệ thống dây dẫn SUMI Việt Nam
|
SENKO ADVANCED COMPONENTS (THAILAND) CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
12000 PCE
|
3
|
112200016276714
|
A02#&Trụ nối dây, dùng cho điện áp dưới 1000V, dùng để đấu nối dây dẫn điện trong xe có động cơ. Hàng mới 100 %
|
Công ty TNHH hệ thống dây dẫn SUMI Việt Nam
|
SENKO ADVANCED COMPONENTS (THAILAND) CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
15000 PCE
|
4
|
112200016276714
|
A02#&Trụ nối dây, dùng cho điện áp dưới 1000V, dùng để đấu nối dây dẫn điện trong xe có động cơ. Hàng mới 100 %
|
Công ty TNHH hệ thống dây dẫn SUMI Việt Nam
|
SENKO ADVANCED COMPONENTS (THAILAND) CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
54000 PCE
|
5
|
112200016276714
|
A02#&Trụ nối dây, dùng cho điện áp dưới 1000V, dùng để đấu nối dây dẫn điện trong xe có động cơ. Hàng mới 100 %
|
Công ty TNHH hệ thống dây dẫn SUMI Việt Nam
|
SENKO ADVANCED COMPONENTS (THAILAND) CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
84000 PCE
|
6
|
132200014587025
|
18003928#&Trụ nối dây
|
CôNG TY TNHH SUMIDENSO VIệT NAM
|
SENKO ADVANCED COMPONENTS (THAILAND) CO., LTD.
|
2022-12-02
|
CHINA
|
18000 PCE
|
7
|
192718583
|
Đầu nhựa tiếp nối 19002472( 1-967642-1 ) hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YUSEN LOGISTICS (VIệT NAM)
|
SENKO ADVANCED COMPONENTS (THAILAND) CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
9500 PCE
|
8
|
132200015341138
|
19004040#&Đầu nhựa tiếp nối
|
CôNG TY TNHH SUMIDENSO VIệT NAM
|
SENKO ADVANCED COMPONENTS (THAILAND) CO., LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1000 PCE
|
9
|
132200015341138
|
14006580#&Trụ nối dây
|
CôNG TY TNHH SUMIDENSO VIệT NAM
|
SENKO ADVANCED COMPONENTS (THAILAND) CO., LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
40000 PCE
|
10
|
300410600
|
W33#&Ống nhựa TW
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
SENKO ADVANCED COMPONENTS (THAILAND) CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
720 PCE
|