1
|
467476724610
|
Phụ kiện của máy tiện CNC: Thước cuộn lá thép đo khe hở (Thickness Gauges), mã hàng: (400-3315) 0.20x12.7x5M, NSX: Blue tec, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NTC VINA
|
SEONGSIN GLOBAL
|
2021-12-07
|
CHINA
|
30 PCE
|
2
|
467476724610
|
Phụ kiện của máy tiện CNC: Thước cuộn lá thép đo khe hở (Thickness Gauges), mã hàng: (400-3306) 0.15x12.7x5M, NSX: Blue tec, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NTC VINA
|
SEONGSIN GLOBAL
|
2021-12-07
|
CHINA
|
30 PCE
|
3
|
467476724610
|
Phụ kiện của máy tiện CNC: Thước cuộn lá thép đo khe hở (Thickness Gauges), mã hàng: (400-3290) 0.10x12.7x5M, NSX: Blue tec, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NTC VINA
|
SEONGSIN GLOBAL
|
2021-12-07
|
CHINA
|
30 PCE
|
4
|
528935510445
|
Phụ kiện của máy tiện CNC: Thước cuộn lá thép đo khe hở (Thickness Gauges), mã hàng: (400-3324) 0.25x12.7x5M, NSX: BLUE TEC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NTC VINA
|
SEONGSIN GLOBAL
|
2021-07-30
|
CHINA
|
20 PCE
|
5
|
528935510445
|
Phụ kiện của máy tiện CNC: Thước cuộn lá thép đo khe hở (Thickness Gauges), mã hàng: (400-3315) 0.20x12.7x5M, NSX: BLUE TEC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NTC VINA
|
SEONGSIN GLOBAL
|
2021-07-30
|
CHINA
|
40 PCE
|
6
|
528935510445
|
Phụ kiện của máy tiện CNC: Thước cuộn lá thép đo khe hở (Thickness Gauges), mã hàng: (400-3306) 0.15x12.7x5M, NSX: BLUE TEC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NTC VINA
|
SEONGSIN GLOBAL
|
2021-07-30
|
CHINA
|
40 PCE
|
7
|
528935510445
|
Phụ kiện của máy tiện CNC: Thước cuộn lá thép đo khe hở (Thickness Gauges), mã hàng: (400-3290) 0.10x12.7x5M, NSX: BLUE TEC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NTC VINA
|
SEONGSIN GLOBAL
|
2021-07-30
|
CHINA
|
40 PCE
|