|
1
|
270552787817
|
SY29#&Nhãn giấy, thẻ bài, tem dán bằng giấy
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
SEYANG CORPORATION/AVERY DENNISON HONG BV
|
2022-11-03
|
CHINA
|
3144 PCE
|
|
2
|
270552787817
|
SY29#&Nhãn giấy, thẻ bài, tem dán bằng giấy
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
SEYANG CORPORATION/AVERY DENNISON HONG BV
|
2022-11-03
|
CHINA
|
3144 PCE
|
|
3
|
270552787817
|
SY29#&Nhãn giấy, thẻ bài, tem dán bằng giấy
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
SEYANG CORPORATION/AVERY DENNISON HONG BV
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1020 PCE
|
|
4
|
270552787817
|
SY29#&Nhãn giấy, thẻ bài, tem dán bằng giấy
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
SEYANG CORPORATION/AVERY DENNISON HONG BV
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1020 PCE
|
|
5
|
270552787817
|
SY29#&Nhãn giấy, thẻ bài, tem dán bằng giấy
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
SEYANG CORPORATION/AVERY DENNISON HONG BV
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1020 PCE
|
|
6
|
270552787817
|
SY29#&Nhãn giấy, thẻ bài, tem dán bằng giấy
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
SEYANG CORPORATION/AVERY DENNISON HONG BV
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1020 PCE
|
|
7
|
310122DWS2200291
|
SY29#&Nhãn giấy, thẻ bài, tem dán bằng giấy, mới 100%
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
SEYANG CORPORATION/AVERY DENNISON HONG BV
|
2022-09-02
|
CHINA
|
296 PCE
|
|
8
|
310122DWS2200291
|
SY29#&Nhãn giấy, thẻ bài, tem dán bằng giấy, mới 100%
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
SEYANG CORPORATION/AVERY DENNISON HONG BV
|
2022-09-02
|
CHINA
|
10467 PCE
|
|
9
|
310122DWS2200291
|
SY29#&Nhãn giấy, thẻ bài, tem dán bằng giấy, mới 100%
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
SEYANG CORPORATION/AVERY DENNISON HONG BV
|
2022-09-02
|
CHINA
|
10467 PCE
|
|
10
|
310122DWS2200291
|
SY29#&Nhãn giấy, thẻ bài, tem dán bằng giấy, mới 100%
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
SEYANG CORPORATION/AVERY DENNISON HONG BV
|
2022-09-02
|
CHINA
|
10550 PCE
|