1
|
260222AMIGL220056703A
|
Clonixin Lysinate(Clonixin lysine salt,L-Lysine Clonixinate)NL dùng nghiên cứu sản xuất thuốc.Nhà sx:Shaanxi Baoxin Pharmaceutical Co., Ltd.Lô:LA2112002.Tiêu chuẩn:TCCS,NSX:12/2021,HSD:12/2024.Mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
SHAANXI BAOXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
25 KGM
|
2
|
120122UMBOE2021120176
|
Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc MEFENAMIC ACID BP2019 - Số lô : MA2112243, MA2112244, MA2112245 . NSX : 12/2021, HD: 12/2025. - NSX : SHAANXI BAOXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD. CHINA.
|
CôNG TY Cổ PHầN US PHARMA USA
|
SHAANXI BAOXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2022-01-21
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
90122215427602
|
NL sản xuất thuốc có số Đk;VD-31737-19 MEFENAMIC ACID -BP2021-LÔ:MA21120(74;75;76;77;78;79;80;81;82;83)- NSX:12/2021-HD:12/2025 - NHA SX:SHAANXI BAOXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD CHINA
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
SHAANXI BAOXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
121021CCFSHHCM2100811
|
Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc MEFENAMIC ACID BP2019 - Số lô : MA2109127, MA2109131, MA2109132 . NSX : 09/2021, HD: 09/2025. - NSX : SHAANXI BAOXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD. CHINA.
|
CôNG TY Cổ PHầN US PHARMA USA
|
SHAANXI BAOXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2021-10-26
|
CHINA
|
3000 KGM
|
5
|
020721HASLC01210606092
|
NL sản xuất thuốc có số Đk;VD-31737-19 MEFENAMIC ACID -BP2021-LÔ:MA21051(39;40;42;43;44); MA21060(01;02;03;04;05) NSX:05;06/2021-HD:05/2025 - NHA SX:SHAANXI BAOXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD CHINA
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
SHAANXI BAOXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-07-14
|
CHINA
|
10000 KGM
|
6
|
210621AMIGL210306112A
|
Clonixin Lysinate. Nguyên liệu dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc. Nhà sx: Shaanxi Baoxin Pharmaceutical Co., Ltd. Số lô: LA2012003. Tiêu chuẩn: TCCS, NSX: 12/2020, HSD: 12/2023.Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
SHAANXI BAOXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-02-07
|
CHINA
|
25 KGM
|
7
|
240221AMIGL210072302A
|
Clonixin Lysinate. Nguyên liệu dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc. Nhà sx: Shaanxi Baoxin Pharmaceutical Co., Ltd. Số lô: LA2012002. Tiêu chuẩn: TCCS. NSX: 12/2020. HD: 12/2023. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
SHAANXI BAOXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-02-03
|
CHINA
|
25 KGM
|
8
|
SINOZJ2020090404
|
Nguyên liệu dược nghiên cứu thuốc thuộc mục 567 danh mục 7 TT 06: Mefenamic acid (BP 2019).BATCH NO: MA2009017, NSX: 09/09/2020, HSD:08/09/2024, NSX: Shaanxi Baoxin Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Boston Việt Nam
|
SHAANXI BAOXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
25 KGM
|
9
|
200920SD20081821
|
Nguyên liệu sản xuất tân dược Mefenamic Acid.Tiêu chuẩn BP2019. Nhà SX: Shaanxi Baoxin Pharmaceutical Co., Ltd. Số Lot: MA2009001;MA2009002. NSX: 09/2020. HSD: 09/2024. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM KHáNH HòA
|
SHAANXI BAOXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2020-09-30
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
4358969845
|
Mẫu nguyên liệu dược Acid Mefenamid (1.3KG/TÚI)
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
SHAANXI BAOXIN PHARMACEUTICAL CO.LTD
|
2020-03-23
|
CHINA
|
1 BAG
|