|
1
|
020221LNBCLI210288
|
Kim dệt VO104.41 K016(8), dùng trong máy dệt kim tròn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại ý Vinh
|
SHAANXI KE NEEDLE CO. ,LTD.
|
2021-02-17
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
2
|
020221LNBCLI210288
|
Kim dệt VO104.41 K015(8), dùng trong máy dệt kim tròn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại ý Vinh
|
SHAANXI KE NEEDLE CO. ,LTD.
|
2021-02-17
|
CHINA
|
2900 PCE
|
|
3
|
020221LNBCLI210288
|
Kim dệt VO122.41 K03, dùng trong máy dệt kim tròn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại ý Vinh
|
SHAANXI KE NEEDLE CO. ,LTD.
|
2021-02-17
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
4
|
020221LNBCLI210288
|
Kim dệt VO90.41 K01, dùng trong máy dệt kim tròn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại ý Vinh
|
SHAANXI KE NEEDLE CO. ,LTD.
|
2021-02-17
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
5
|
020221LNBCLI210288
|
Kim dệt VO74.41 K04, dùng trong máy dệt kim tròn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại ý Vinh
|
SHAANXI KE NEEDLE CO. ,LTD.
|
2021-02-17
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
6
|
020221LNBCLI210288
|
Kim dệt VOTA74.41 K04, dùng trong máy dệt kim tròn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại ý Vinh
|
SHAANXI KE NEEDLE CO. ,LTD.
|
2021-02-17
|
CHINA
|
6000 PCE
|
|
7
|
020221LNBCLI210288
|
Kim dệt VO122.48 K04, dùng trong máy dệt kim tròn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại ý Vinh
|
SHAANXI KE NEEDLE CO. ,LTD.
|
2021-02-17
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
8
|
020221LNBCLI210288
|
Kim dệt VO122.48 K03, dùng trong máy dệt kim tròn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại ý Vinh
|
SHAANXI KE NEEDLE CO. ,LTD.
|
2021-02-17
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
9
|
020221LNBCLI210288
|
Kim dệt VO105.41 K01, dùng trong máy dệt kim tròn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại ý Vinh
|
SHAANXI KE NEEDLE CO. ,LTD.
|
2021-02-17
|
CHINA
|
2000 PCE
|
|
10
|
020221LNBCLI210288
|
Kim dệt VO141.41 K06(8), dùng trong máy dệt kim tròn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại ý Vinh
|
SHAANXI KE NEEDLE CO. ,LTD.
|
2021-02-17
|
CHINA
|
5000 PCE
|