1
|
120720COAU7224806580
|
Mực ống đông lạnh nguyên con (Loligo Beka Sasaki), size 2-4gram, đóng gói 20Kg/túi, NSX: Tg06/2020, HSD: Tg06/2022
|
CôNG TY TNHH HIGHLANDS
|
SHANDONG HE NICE INC.
|
2020-07-20
|
CHINA
|
8960 KGM
|
2
|
120720COAU7224806580
|
Miệng mực đông lạnh (Dosidicus Gigas), size 3-8 gram, đóng gói 15Kg/túi, NSX: Tg06/2020, HSD: Tg06/2022
|
CôNG TY TNHH HIGHLANDS
|
SHANDONG HE NICE INC.
|
2020-07-20
|
CHINA
|
16425 KGM
|
3
|
081119RPSCNRZH34378
|
CMQ#&Cá mặt quỷ đông lạnh/ FROZEN MONK FISH
|
Công ty TNHH Hwa Kyung Vina Bình Châu Seafood
|
SHANDONG HE NICE INC
|
2019-11-19
|
CHINA
|
50000 KGM
|
4
|
081119RPSCNRZH34515
|
CMQ#&Cá mặt quỷ đông lạnh/ FROZEN MONK FISH
|
Công ty TNHH Hwa Kyung Vina Bình Châu Seafood
|
SHANDONG HE NICE INC
|
2019-11-19
|
CHINA
|
25000 KGM
|
5
|
081119RPSCNRZH34515
|
CMQ#&Cá mặt quỷ đông lạnh/ FROZEN MONK FISH
|
Công ty TNHH Hwa Kyung Vina Bình Châu Seafood
|
SHANDONG HE NICE INC
|
2019-11-19
|
CHINA
|
25000 KGM
|
6
|
081119RPSCNRZH34378
|
CMQ#&Cá mặt quỷ đông lạnh/ FROZEN MONK FISH
|
Công ty TNHH Hwa Kyung Vina Bình Châu Seafood
|
SHANDONG HE NICE INC
|
2019-11-19
|
CHINA
|
50000 KGM
|
7
|
081119RPSCNRZH34515
|
CMQ#&Cá mặt quỷ đông lạnh/ FROZEN MONK FISH
|
Công ty TNHH Hwa Kyung Vina Bình Châu Seafood
|
SHANDONG HE NICE INC
|
2019-11-19
|
CHINA
|
25000 KGM
|
8
|
081119RPSCNRZH34515
|
CMQ#&Cá mặt quỷ đông lạnh/ FROZEN MONK FISH
|
Công ty TNHH Hwa Kyung Vina Bình Châu Seafood
|
SHANDONG HE NICE INC
|
2019-11-19
|
CHINA
|
25000 KGM
|
9
|
081119RPSCNRZH34378
|
CMQ#&Cá mặt quỷ đông lạnh/ FROZEN MONK FISH
|
Công ty TNHH Hwa Kyung Vina Bình Châu Seafood
|
SHANDONG HE NICE INC
|
2019-11-19
|
CHINA
|
50000 KGM
|
10
|
081119RPSCNRZH34378
|
CMQ#&Cá mặt quỷ đông lạnh/ FROZEN MONK FISH
|
Công ty TNHH Hwa Kyung Vina Bình Châu Seafood
|
SHANDONG HE NICE INC
|
2019-11-19
|
CHINA
|
50000 KGM
|