|
1
|
82813216836
|
Hạt giống cải bắp F1 Cabbage Green Heart, tên khoa học: Brassica oleracea var. capitata, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Việt á
|
SHANGHAI AGRICULTURAL SCIENTIFIC SEED&SEEDLING CO., LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
50 KGM
|
|
2
|
82813216836
|
Hạt giống cải bắp F1 Cabbage Green Heart, tên khoa học: Brassica oleracea var. capitata, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Việt á
|
SHANGHAI AGRICULTURAL SCIENTIFIC SEED&SEEDLING CO., LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
50 KGM
|
|
3
|
82813216836
|
Hạt giống cải bắp F1 Cabbage Green Heart, tên khoa học: Brassica oleracea var. capitata, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Việt á
|
SHANGHAI AGRICULTURAL SCIENTIFIC SEED&SEEDLING CO., LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
50 KGM
|
|
4
|
82811930435
|
Hạt giống cải bắp F1 Cabbage Green Heart, tên khoa học: Brassica oleracea var. capitata, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Việt á
|
SHANGHAI AGRICULTURAL SCIENTIFIC SEED&SEEDLING CO., LTD
|
2020-08-13
|
CHINA
|
50 KGM
|
|
5
|
82811930435
|
Hạt giống cải bắp F1 Cabbage Green Heart, tên khoa học: Brassica oleracea var. capitata, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Việt á
|
SHANGHAI AGRICULTURAL SCIENTIFIC SEED&SEEDLING CO., LTD
|
2020-08-13
|
CHINA
|
50 KGM
|
|
6
|
82811930435
|
Hạt giống cải bắp F1 Cabbage Green Heart, tên khoa học: Brassica oleracea var. capitata, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Việt á
|
SHANGHAI AGRICULTURAL SCIENTIFIC SEED&SEEDLING CO., LTD
|
2020-08-13
|
CHINA
|
50 KGM
|
|
7
|
82811862826
|
Hạt giống cải bắp F1 Cabbage Green Heart, tên khoa học: Brassica oleracea var. capitala, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Việt á
|
SHANGHAI AGRICULTURAL SCIENTIFIC SEED&SEEDLING CO., LTD
|
2020-07-28
|
CHINA
|
30 KGM
|
|
8
|
82811862826
|
Hạt giống cải bắp F1 Cabbage Green Heart, tên khoa học: Brassica oleracea var. capitala, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Việt á
|
SHANGHAI AGRICULTURAL SCIENTIFIC SEED&SEEDLING CO., LTD
|
2020-07-28
|
CHINA
|
30 KGM
|
|
9
|
16022558852
|
Hạt giống cải bắp F1 Cabbage Green Heart, tên khoa học: Brassica oleracea var. capitala, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Việt á
|
SHANGHAI AGRICULTURAL SCIENTIFIC SEED&SEEDLING CO., LTD
|
2020-05-05
|
CHINA
|
30 KGM
|
|
10
|
16022558852
|
Hạt giống cải bắp F1 Cabbage Green Heart, tên khoa học: Brassica oleracea var. capitala, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Việt á
|
SHANGHAI AGRICULTURAL SCIENTIFIC SEED&SEEDLING CO., LTD
|
2020-05-05
|
CHINA
|
30 KGM
|