1
|
300322SE2033343YA
|
Túi lọc bụi (dùng trong công nghiệp), size: D.121 x L.4500 mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị XANH
|
SHANGHAI BG FILTECH CO., LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
128 PCE
|
2
|
291221HANF21120190
|
Túi lọc bụi (dùng trong công nghiệp) PE550WR, size: D.160 x L.3385mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị XANH
|
SHANGHAI BG FILTECH CO., LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1120 PCE
|
3
|
291221HANF21120190
|
Túi lọc bụi (dùng trong công nghiệp) PE550 PTFE , size: D.160 x L.2260 mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị XANH
|
SHANGHAI BG FILTECH CO., LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
400 PCE
|
4
|
291221HANF21120190
|
Túi lọc bụi (dùng trong công nghiệp) PE550WR, size: D.160 x L.4510 mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị XANH
|
SHANGHAI BG FILTECH CO., LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
710 PCE
|
5
|
291221HANF21120190
|
Túi lọc bụi (dùng trong công nghiệp) PE550AS-WR, size: D.160 x L.4510 mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị XANH
|
SHANGHAI BG FILTECH CO., LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
650 PCE
|
6
|
291221HANF21120190
|
Túi lọc bụi (dùng trong công nghiệp) PE550PTFE, size: D.160 x L.4510 mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị XANH
|
SHANGHAI BG FILTECH CO., LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1800 PCE
|
7
|
220621SHHCM2105052409
|
Túi lọc bụi (dùng trong công nghiệp) PE550 PTFE, size: D.160 x L.4500 mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị XANH
|
SHANGHAI BG FILTECH CO., LTD.
|
2021-06-29
|
CHINA
|
492 PCE
|
8
|
170621WHF2021060663
|
Túi lọc bụi (dùng trong công nghiệp) PE550PTFE membrane, size: D.160 x L.2260 mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị XANH
|
SHANGHAI BG FILTECH CO., LTD.
|
2021-06-29
|
CHINA
|
400 PCE
|
9
|
170621WHF2021060663
|
Túi lọc bụi (dùng trong công nghiệp) PE550WOR, size: D.160 x L.4510 mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị XANH
|
SHANGHAI BG FILTECH CO., LTD.
|
2021-06-29
|
CHINA
|
670 PCE
|
10
|
170621WHF2021060663
|
Túi lọc bụi (dùng trong công nghiệp) PE550ASWOR, size: D.160 x L.4510 mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị XANH
|
SHANGHAI BG FILTECH CO., LTD.
|
2021-06-29
|
CHINA
|
633 PCE
|