1
|
78442411165
|
Xéc măng làm kín bằng sắt.Hãng sản xuất: Shanghai Daewin Marine. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐạI Lý HàNG HảI - VINACOMIN
|
SHANGHAI DAEWIN MARINE PARTS LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
3 PCE
|
2
|
78442411165
|
Cánh tua bin bằng nhôm.Hãng sản xuất: Shanghai Daewin Marine. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐạI Lý HàNG HảI - VINACOMIN
|
SHANGHAI DAEWIN MARINE PARTS LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
78442411165
|
Rotor của tua bin.Hãng sản xuất: Shanghai Daewin Marine. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐạI Lý HàNG HảI - VINACOMIN
|
SHANGHAI DAEWIN MARINE PARTS LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
78442411165
|
Vòng làm kín bằng sắt.Hãng sản xuất: Shanghai Daewin Marine. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐạI Lý HàNG HảI - VINACOMIN
|
SHANGHAI DAEWIN MARINE PARTS LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
3 PCE
|
5
|
78442411165
|
Măng xông ( khuỷu nối ) bằng sắt.Hãng sản xuất: Shanghai Daewin Marine. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐạI Lý HàNG HảI - VINACOMIN
|
SHANGHAI DAEWIN MARINE PARTS LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
3 PCE
|
6
|
78442411165
|
Vòng làm kín bằng sắt.Hãng sản xuất: Shanghai Daewin Marine. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐạI Lý HàNG HảI - VINACOMIN
|
SHANGHAI DAEWIN MARINE PARTS LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
78442411165
|
Vòng ( phớt ) làm kín bằng đồng kết .Hãng sản xuất: Shanghai Daewin Marine. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐạI Lý HàNG HảI - VINACOMIN
|
SHANGHAI DAEWIN MARINE PARTS LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
3 PCE
|
8
|
78442411165
|
Vòng làm kín bằng sắt.Hãng sản xuất: Shanghai Daewin Marine. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐạI Lý HàNG HảI - VINACOMIN
|
SHANGHAI DAEWIN MARINE PARTS LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
6 PCE
|
9
|
78442411165
|
Ống phun tua bin bằng sắt.Hãng sản xuất: Shanghai Daewin Marine. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐạI Lý HàNG HảI - VINACOMIN
|
SHANGHAI DAEWIN MARINE PARTS LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
1 PCE
|