1
|
8947881040
|
Chày dập mác (bằng thép BB-715-1)
|
Công ty TNHH Fujico Việt Nam
|
SHANGHAI FUJICO AUTOMOBILE PARTS CO., LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
8 PCE
|
2
|
8947881040
|
Chày dập mác (bằng thép BB-1083-2)
|
Công ty TNHH Fujico Việt Nam
|
SHANGHAI FUJICO AUTOMOBILE PARTS CO., LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
8947881040
|
Chày dập mác (bằng thép BSS-496)
|
Công ty TNHH Fujico Việt Nam
|
SHANGHAI FUJICO AUTOMOBILE PARTS CO., LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
8947881040
|
Chày dập mác (bằng thép BB-678)
|
Công ty TNHH Fujico Việt Nam
|
SHANGHAI FUJICO AUTOMOBILE PARTS CO., LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
30 PCE
|
5
|
4317496400
|
Chày dập mác (bằng thép) :BB-1083-1
|
Công ty TNHH Fujico Việt Nam
|
SHANGHAI FUJICO AUTOMOBILE PARTS CO;LTD
|
2020-07-15
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
4317496400
|
Chày dập mác (bằng thép) :BSS-496
|
Công ty TNHH Fujico Việt Nam
|
SHANGHAI FUJICO AUTOMOBILE PARTS CO;LTD
|
2020-07-15
|
CHINA
|
4 PCE
|
7
|
4317496400
|
Chày dập mác (bằng thép) :BB-678
|
Công ty TNHH Fujico Việt Nam
|
SHANGHAI FUJICO AUTOMOBILE PARTS CO;LTD
|
2020-07-15
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
4317496400
|
Chày dập mác (bằng thép) :BB-715-1
|
Công ty TNHH Fujico Việt Nam
|
SHANGHAI FUJICO AUTOMOBILE PARTS CO;LTD
|
2020-07-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
4317496400
|
Chày dập mác (bằng thép) :FVN-188-1
|
Công ty TNHH Fujico Việt Nam
|
SHANGHAI FUJICO AUTOMOBILE PARTS CO;LTD
|
2020-07-15
|
CHINA
|
3 PCE
|
10
|
4317496400
|
Chày dập mác (bằng thép) :BB-1083-2
|
Công ty TNHH Fujico Việt Nam
|
SHANGHAI FUJICO AUTOMOBILE PARTS CO;LTD
|
2020-07-15
|
CHINA
|
2 PCE
|