1
|
777874555931
|
PL 08#&Nhãn mác các loại (Các loại nhãn từ vật liệu vải dệt, dạng chiếc, có in chữ)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
SHANGHAI YONGDE LABELS & PACKAGE O/B NAMYANG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-06-03
|
CHINA
|
3750 PCE
|
2
|
777998468814
|
PL 08#&Nhãn mác các loại(Các loại nhãn từ vật liệu vải dệt, dạng chiếc, có in chữ)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
SHANGHAI YONGDE LABELS & PACKAGE O/B NAMYANG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-03-17
|
CHINA
|
5850 PCE
|
3
|
775647499134
|
PL 08#&Nhãn mác các loại (Các loại nhãn từ vật liệu vải dệt, dạng chiếc, có in chữ)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
SHANGHAI YONGDE LABELS & PACKAGE O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-08-07
|
CHINA
|
9840 PCE
|
4
|
775401683177
|
PL 08#&Nhãn mác các loại (Các loại nhãn dạng chiếc, có in chữ, chất liệu vải)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
SHANGHAI YONGDE LABELS & PACKAGE O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-06-10
|
CHINA
|
38120 PCE
|
5
|
775341965497
|
PL 08#&Nhãn mác các loại (Các loại nhãn từ vật liệu vải dệt, dạng chiếc, có in chữ)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
SHANGHAI YONGDE LABELS & PACKAGE O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-06-04
|
CHINA
|
29460 PCE
|
6
|
775341945668
|
PL 09#&Thẻ bài các loại (Nhãn bằng giấy hoặc bìa, đã in)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
SHANGHAI YONGDE LABELS & PACKAGE O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-06-03
|
CHINA
|
12240 PCE
|
7
|
775091323435
|
PL 08#&Nhãn mác các loại (Các loại nhãn từ vật liệu vải dệt, dạng chiếc, có in chữ)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
SHANGHAI YONGDE LABELS & PACKAGE O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-03-05
|
CHINA
|
43110 PCE
|
8
|
4589612381
|
PL 08#&Nhãn mác các loại
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
SHANGHAI YONGDE LABELS& PACKAGE O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2018-12-19
|
CHINA
|
10700 PCE
|
9
|
8272004871
|
PL 08#&Nhãn mác các loại
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
SHANGHAI YONGDE LABELS & PACKAGE O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2018-11-10
|
CHINA
|
12930 PCE
|