1
|
112200014991359
|
100107-0001#&Muội than, thành phần carbon 100% mã cas: 1333-86-4, dùng trong sản xuất sàn nhựa, gỗ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VIệT NAM
|
SHANGHAI YUEQI NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
30000 KGM
|
2
|
090321SITGSHHPK62824
|
NL08#&Muội carbon, dạng bột, màu đen( YQ-910) thành phần: Cas 1333-86-4 (100%), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHENFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
SHANGHAI YUEQI NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2021-03-25
|
CHINA
|
21600 KGM
|
3
|
261120SITGSHHPK62701
|
NL005#&Muội Carbon YQ-900, dùng để trộn vào nguyên liệu để sản xuất tấm sàn nhựa, thành phần: Carbon black: 100%, CAS: 1333-86-4. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
SHANGHAI YUEQI NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-01-12
|
CHINA
|
21600 KGM
|
4
|
261120SITGSHHPK62701
|
NL005#&Muội Carbon YQ-900, dùng để trộn vào nguyên liệu để sản xuất tấm sàn nhựa, thành phần: Carbon black: 100%, CAS: 1333-86-4. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
SHANGHAI YUEQI NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-01-12
|
CHINA
|
21600 KGM
|
5
|
131120SITGSHHPH602431ZZ
|
NL005#&Muội Carbon YQ-900, dùng để trộn vào nguyên liệu để sản xuất tấm sàn nhựa, thành phần: Carbon black: 100%, CAS: 1333-86-4. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
SHANGHAI YUEQI NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-11-20
|
CHINA
|
21600 KGM
|
6
|
081120COAU7227187530
|
NL005#&Muội Carbon YQ-900, dùng để trộn vào nguyên liệu để sản xuất tấm sàn nhựa, thành phần: Carbon black: 100%, CAS: 1333-86-4. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
SHANGHAI YUEQI NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-11-16
|
CHINA
|
21600 KGM
|
7
|
151020SITGSHHPK62645
|
NL005#&Muội Carbon YQ-900, dùng để trộn vào nguyên liệu để sản xuất tấm sàn nhựa, thành phần: Carbon black: 100%, CAS: 1333-86-4. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
SHANGHAI YUEQI NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-10-19
|
CHINA
|
21600 KGM
|
8
|
151020SITGSHHPK62645
|
NL005#&Muội Carbon YQ-900, thành phần: Carbon black: 100%, CAS: 1333-86-4. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
SHANGHAI YUEQI NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-10-19
|
CHINA
|
21600 KGM
|
9
|
260820SITGSHHPK62581
|
NL005#&Muội Carbon YQ-900, thành phần: Carbon black: 100%, CAS: 1333-86-4. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
SHANGHAI YUEQI NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-08-31
|
CHINA
|
21600 KGM
|
10
|
270620COAU7224454680
|
NL005#&Muội Carbon YQ-900, thành phần: Carbon black: 100%, CAS: 1333-86-4. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
SHANGHAI YUEQI NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-07-07
|
CHINA
|
21600 KGM
|